Thống kê truy cập
Lượt truy cập hiện tại : 0
Hôm nay : 15
Hôm qua : 40
Tháng 09 : 422
Năm 2024 : 328.813

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế

Bảng giá dịch vụ áp dụng theo nghị quyết 23/2019/NQ-HDND tỉnh Lào Cai ngày 06 tháng 12 năm 2019. Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Lào Cai

 Nghị quyết này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2020

 

STTTÊN DVKTMÃ BHYTĐƠN VỊ TÍNHGIÁ VIỆN PHÍGIÁ KHÁM SỨC KHOẺ
1Khám Ngoại10.1897Lần3450034500
2Khám Nội02.1897Lần3450034500
3Khám Nhi03.1897Lần3450034500
4Khám YHCT08.1897Lần3450034500
5Khám Phụ sản13.1897Lần3450034500
6Khám Mắt14.1897Lần3450034500
7Khám Tai mũi họng15.1897Lần3450034500
8Khám Răng hàm mặt16.1897Lần3450034500
9Khám Nội02.1899Lần2750027500
10Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ18.0048.0004Lần222000222000
11Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng18.0067.0028Lần6540065400
12Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng18.0067.0029Lần9720097200
13Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng18.0068.0028Lần6540065400
14Chụp Xquang sọ tiếp tuyến18.0070.0028Lần6540065400
15Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]18.0072.0028Lần6540065400
16Chụp Xquang Hirtz18.0073.0028Lần6540065400
17Chụp Xquang hàm chếch một bên18.0074.0028Lần6540065400
18Chụp Xquang khớp thái dương hàm18.0080.0028Lần6540065400
19Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng18.0086.0028Lần6540065400
20Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng18.0086.0029Lần9720097200
21Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch18.0090.0028Lần6540065400
22Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng18.0091.0028Lần6540065400
23Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng18.0091.0029Lần9720097200
24Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng18.0093.0028Lần6540065400
25Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng18.0093.0029Lần9720097200
26Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze18.0095.0028Lần6540065400
27Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng18.0096.0028Lần6540065400
28Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng18.0096.0029Lần9720097200
29Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên18.0097.0030Lần122000122000
30Chụp Xquang khung chậu thẳng18.0098.0028Lần6540065400
31Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch18.0099.0028Lần6540065400
32Chụp Xquang khớp vai thẳng18.0100.0028Lần6540065400
33Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch18.0101.0028Lần6540065400
34Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng18.0102.0028Lần6540065400
35Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng18.0102.0029Lần9720097200
36Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng18.0103.0028Lần6540065400
37Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng18.0103.0029Lần9720097200
38Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0104.0028Lần6540065400
39Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0104.0029Lần9720097200
40Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng18.0106.0028Lần6540065400
41Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng18.0106.0029Lần9720097200
42Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0107.0028Lần6540065400
43Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0107.0029Lần9720097200
44Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0108.0028Lần6540065400
45Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0108.0029Lần9720097200
46Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên18.0109.0028Lần6540065400
47Chụp Xquang khớp háng nghiêng18.0110.0028Lần6540065400
48Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng18.0111.0028Lần6540065400
49Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng18.0111.0029Lần9720097200
50Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0112.0028Lần6540065400
51Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0112.0029Lần9720097200
52Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè18.0113.0028Lần6540065400
53Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè18.0113.0029Lần9720097200
54Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng18.0114.0028Lần6540065400
55Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng18.0114.0029Lần9720097200
56Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0115.0028Lần6540065400
57Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0115.0029Lần9720097200
58Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0116.0028Lần6540065400
59Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch18.0116.0029Lần9720097200
60Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng18.0117.0028Lần6540065400
61Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng18.0117.0029Lần9720097200
62Chụp Xquang ngực thẳng18.0119.0028Lần6540065400
63Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên18.0120.0028Lần6540065400
64Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng18.0121.0028Lần6540065400
65Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng18.0121.0029Lần9720097200
66Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch18.0122.0028Lần6540065400
67Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch18.0122.0029Lần9720097200
68Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn18.0123.0028Lần6540065400
69Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng18.0124.0034Lần224000224000
70Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng18.0125.0028Lần6540065400
71Chụp Xquang thực quản dạ dày18.0130.0017Lần116000116000
72Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)18.0140.0020Lần539000539000
73Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1906Ngày325000325000
74Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1911Ngày187100187100
75Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1917Ngày160000160000
76Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợpK03.1906Ngày325000325000
77Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpK03.1911Ngày187100187100
78Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpK03.1917Ngày160000160000
79Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễmK11.1906Ngày325000325000
80Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmK11.1911Ngày187100187100
81Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1906Ngày325000325000
82Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1911Ngày187100187100
83Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1917Ngày160000160000
84Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1923Ngày130600130600
85Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa NhiK18.1906Ngày325000325000
86Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa NhiK18.1911Ngày187100187100
87Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa NhiK18.1932Ngày223800223800
88Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa NhiK18.1938Ngày199200199200
89Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1906Ngày325000325000
90Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1917Ngày160000160000
91Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1932Ngày223800223800
92Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1938Ngày199200199200
93Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1944Ngày170800170800
94Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sảnK27.1906Ngày325000325000
95Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1917Ngày160000160000
96Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1932Ngày223800223800
97Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1938Ngày199200199200
98Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1944Ngày170800170800
99Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcK48.1906Ngày325000325000
100Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợpK03.1925Ngày112000112000
101Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Y học cổ truyềnK16.1925Ngày112000112000
102Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới15.0131.0922Lần447000447000
103Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới15.0131.0923Lần673000673000
104Siêu âm tim cấp cứu tại giường01.0018.0004Lần222000222000
105Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường01.0019.0004Lần222000222000
106Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu01.0239.0001Lần4390043900
107Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh01.0303.0001Lần4390043900
108Siêu âm Doppler mạch máu02.0112.0004Lần222000222000
109Siêu âm ổ bụng02.0314.0001Lần4390043900
110Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe02.0317.0165Lần597000597000
111Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan02.0325.0166Lần558000558000
112Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 02.0333.0078Lần176000176000
113Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng02.0334.0166Lần558000558000
114Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu03.0043.0004Lần222000222000
115Siêu âm tim Doppler03.4248.0004Lần222000222000
116Siêu âm tim Doppler tại giường03.4249.0004Lần222000222000
117Siêu âm tim qua đường thực quản03.4250.0008Lần805000805000
118Siêu âm tim thai qua đường âm đạo03.4253.0003Lần181000181000
119Siêu âm tuyến giáp18.0001.0001Lần4390043900
120Siêu âm các tuyến nước bọt18.0002.0001Lần4390043900
121Siêu âm hạch vùng cổ18.0004.0001Lần4390043900
122Siêu âm hốc mắt18.0006.0001Lần4390043900
123Siêu âm màng phổi18.0011.0001Lần4390043900
124Siêu âm các khối u phổi ngoại vi18.0013.0001Lần4390043900
125Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)18.0015.0001Lần4390043900
126Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)18.0016.0001Lần4390043900
127Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng18.0017.0003Lần181000181000
128Siêu âm tử cung phần phụ18.0018.0001Lần4390043900
129Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)18.0020.0001Lần4390043900
130Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)18.0023.0004Lần222000222000
131Siêu âm Doppler động mạch thận18.0024.0004Lần222000222000
132Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới18.0029.0004Lần222000222000
133Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng18.0030.0001Lần4390043900
134Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo18.0031.0003Lần181000181000
135Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu18.0034.0001Lần4390043900
136Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa18.0035.0001Lần4390043900
137Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối18.0036.0001Lần4390043900
138Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)18.0043.0001Lần4390043900
139Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)18.0044.0001Lần4390043900
140Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới18.0045.0004Lần222000222000
141Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực18.0049.0004Lần222000222000
142Siêu âm Doppler tim, van tim18.0052.0004Lần222000222000
143Siêu âm 3D/4D tim18.0053.0007Lần457000457000
144Siêu âm tuyến vú hai bên18.0054.0001Lần4390043900
145Siêu âm dương vật18.0059.0001Lần4390043900
146Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)01.0281.1510Lần1520015200
147Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường01.0285.1349Lần1260012600
148Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động22.0001.1352Lần6350063500
149Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.22.0006.1354Lần4040040400
150Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động22.0008.1353Lần4040040400
151Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động22.0011.1254Lần5650056500
152Thời gian máu chảy phương pháp Duke22.0019.1348Lần1260012600
153Thời gian máu chảy phương pháp Ivy22.0020.1347Lần4840048400
154Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)22.0021.1219Lần1490014900
155Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)22.0120.1370Lần4040040400
156Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)22.0138.1362Lần3690036900
157Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)22.0142.1304Lần2310023100
158Máu lắng (bằng máy tự động)22.0143.1303Lần3460034600
159Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công22.0152.1609Lần5600056000
160Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)22.0163.1412Lần3460034600
161Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0268.1330Lần2880028800
162Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)22.0280.1269Lần3910039100
163Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)22.0292.1280Lần3110031100
164Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu22.0502.1267Lần2310023100
165Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu22.0502.1268Lần2070020700
166Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi24.0263.1665Lần3820038200
167Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy25.0089.1735Lần159000159000
168Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0279.1269Lần3910039100
169Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế22.0161.1292Lần3000030000
170Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)22.0119.1368Lần3690036900
171Định lượng Acid Uric [Máu]23.0003.1494Lần2150021500
172Định lượng Albumin [Máu]23.0007.1494Lần2150021500
173Đo hoạt độ Amylase [Máu]23.0010.1494Lần2150021500
174Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]23.0019.1493Lần2150021500
175Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]23.0020.1493Lần2150021500
176Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]23.0025.1493Lần2150021500
177Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]23.0026.1493Lần2150021500
178Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]23.0027.1493Lần2150021500
179Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)23.0041.1506Lần2690026900
180Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]23.0050.1484Lần5380053800
181Định lượng Creatinin (máu)23.0051.1494Lần2150021500
182Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]23.0058.1487Lần2900029000
183Định lượng Glucose [Máu]23.0075.1494Lần2150021500
184Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]23.0077.1518Lần1920019200
185Định lượng HbA1c [Máu]23.0083.1523Lần101000101000
186Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]23.0084.1506Lần2690026900
187Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]23.0112.1506Lần2690026900
188Định lượng Protein toàn phần [Máu]23.0133.1494Lần2150021500
189Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]23.0140.1555Lần236000236000
190Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]23.0142.1557Lần3770037700
191Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]23.0147.1561Lần6460064600
192Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]23.0148.1561Lần6460064600
193Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]23.0158.1506Lần2690026900
194Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]23.0162.1570Lần5920059200
195Định lượng Urê máu [Máu]23.0166.1494Lần2150021500
196Định lượng Glucose (niệu)23.0187.1593Lần1390013900
197Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]23.0193.1589Lần4310043100
198Định lượng Protein (niệu)23.0201.1593Lần1390013900
199Streptococcus pyogenes ASO24.0094.1623Lần4170041700
200HBsAg test nhanh24.0117.1646Lần5360053600
201HCV Ab test nhanh24.0144.1621Lần5360053600
202HIV Ab test nhanh24.0169.1616Lần5360053600
203Dengue virus NS1Ag test nhanh24.0183.1637Lần130000130000
204Dengue virus IgM/IgG test nhanh24.0187.1637Lần130000130000
205Influenza virus A, B test nhanh24.0243.1671Lần170000170000
206Rotavirus test nhanh24.0249.1697Lần178000178000
208Định lượng Creatinin (máu)23.0051.1494Lần2150021500
209Định lượng Urê (niệu)23.0205.1598Lần1610016100
210Định tính Protein Bence -jones [niệu]23.0202.1592Lần2150021500
213Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]23.0194.1589Lần4310043100
214Định tính Codein (test nhanh) [niệu]23.0195.1589Lần4310043100
215Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu06.0073.1589Lần4310043100
216Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)23.0206.1596Lần2740027400
217Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)22.0149.1594Lần4310043100
218Vi khuẩn nhuộm soi24.0001.1714Lần6800068000
219Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường24.0003.1715Lần238000238000
220Vi hệ đường ruột24.0016.1712Lần2970029700
221AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen24.0017.1714Lần6800068000
222Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi24.0263.1665Lần3820038200
223Đơn bào đường ruột soi tươi 24.0265.1674Lần4170041700
224Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.0266.1674Lần4170041700
225Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính24.0289.1694Lần3210032100
226Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh24.0291.1720Lần238000238000
227Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi24.0307.1674Lần4170041700
228Trichomonas vaginalis soi tươi24.0317.1674Lần4170041700
229Trichomonas vaginalis nhuộm soi24.0318.1674Lần4170041700
230Vi nấm soi tươi24.0319.1674Lần4170041700
231Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)22.0138.1362Lần3690036900
232Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công22.0152.1609Lần5600056000
233Điện tim thường02.0085.1778Lần3280032800
234Nghiệm pháp Atropin02.0111.1798Lần1980000
235Đo thị giác 2 mắt14.0265.0751Lần638000
236Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)21.0004.1790Lần730000
237Holter điện tâm đồ21.0012.1798Lần1980000
238Ghi điện não đồ thông thường21.0040.1777Lần643000
239Nghiệm pháp phát hiện glocom21.0079.0801Lần1070000
240Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin21.0122.1800Lần1300000
241Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu não03.4224.0380Lần66530000
242Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật03.4227.0437Lần42350000
243Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn13.0040.0629Lần8560085600
244Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung13.0053.0594Lần1170000
245Chọc dò túi cùng Douglas13.0160.0606Lần2800000
246Soi cổ tử cung13.0166.0715Lần615000
247Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ28.0016.1136Lần47700000
248Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt28.0176.1076Lần29980000
249Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo13.0067.0657Lần37360000
250Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn13.0068.0681Lần38760000
251Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối13.0069.0681Lần38760000
252Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần13.0070.0681Lần38760000
253Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung13.0086.0680Lần35070000
254Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng13.0091.0665Lần37250000
255Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang13.0093.0664Lần37660000
256Phẫu thuật Crossen13.0101.0666Lần40120000
257Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn13.0116.0663Lần37100000
258Nối gân duỗi28.0340.0559Lần29630000
259Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm12.0068.0834Lần12340000
260Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân10.0865.0556Lần37500000
261Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân10.0870.0556Lần37500000
262Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân10.0871.0548Lần39850000
263Phẫu thuật tổn thương gân Achille10.0877.0559Lần29630000
264Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille10.0885.0559Lần29630000
265Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²10.0962.0574Lần42280000
266Phẫu thuật ghép xương tự thân10.0968.0553Lần46340000
267Phẫu thuật U máu10.0972.0407Lần30140000
268Phẫu thuật gỡ dính gân gấp10.0973.0551Lần27580000
269Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi10.0974.0551Lần27580000
270Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết10.0980.0571Lần28870000
271Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp10.0955.0577Lần46160000
272Phẫu thuật đóng cứng khớp khác10.0958.0549Lần36490000
273Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên13.0002.0672Lần29450000
274Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp13.0003.0674Lần40270000
275Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)13.0005.0675Lần43070000
276Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung13.0013.0649Lần48380000
277Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai13.0017.0652Lần45850000
278Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)13.0008.0670Lần42020000
279Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa13.0011.0707Lần48670000
280Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp10.0738.0556Lần37500000
281Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay10.0739.0556Lần37500000
282Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới10.0740.0556Lần37500000
283Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay10.0743.0556Lần37500000
284Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay10.0745.0556Lần37500000
285Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay10.0746.0556Lần37500000
286Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay10.0747.0556Lần37500000
287Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay10.0749.0559Lần29630000
288Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay10.0750.0559Lần29630000
289Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu10.0753.0556Lần37500000
290Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi10.0765.0556Lần37500000
291Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi10.0766.0556Lần37500000
292Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi10.0767.0556Lần37500000
293Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi10.0768.0556Lần37500000
294Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp10.0770.0556Lần37500000
295Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp10.0773.0548Lần39850000
296Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày10.0779.0556Lần37500000
297Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân10.0780.0556Lần37500000
298Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần10.0781.0556Lần37500000
299Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân10.0783.0556Lần37500000
300Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong10.0784.0556Lần37500000
301Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài10.0785.0556Lần37500000
302Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân10.0791.0548Lần39850000
303Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)10.0792.0556Lần37500000
304Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân10.0794.0556Lần37500000
305Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay10.0798.0556Lần37500000
306Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay10.0799.0556Lần37500000
307Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay10.0801.0556Lần37500000
308Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay10.0802.0556Lần37500000
309Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động10.0808.0577Lần46160000
310Phẫu thuật vết thương bàn tay10.0809.0583Lần19650000
311Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi10.0810.0559Lần29630000
312Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp10.0811.0559Lần29630000
313Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay10.0815.0556Lần37500000
314Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay10.0816.0556Lần37500000
315Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay10.0817.0556Lần37500000
316Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay10.0819.0556Lần37500000
317Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay10.0846.0549Lần36490000
318Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay10.0849.0549Lần36490000
319Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay10.0851.0571Lần28870000
320Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren10.0858.0535Lần29250000
321Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay10.0859.0571Lần28870000
322Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay10.0910.0548Lần39850000
323Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia10.0913.0556Lần37500000
324Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)10.0914.0556Lần37500000
325Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay10.0915.0556Lần37500000
326Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi10.0918.0556Lần37500000
327Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân10.0920.0556Lần37500000
328Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3776.0571Lần28870000
329Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian03.3777.0571Lần28870000
330Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương03.3887.0556Lần37500000
331Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên03.3896.0344Lần23180000
332Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng03.4165.0918Lần6630000
333Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng03.4165.0919Lần4570000
334Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới03.3675.0556Lần37500000
335Phẫu thuật viêm xương khớp háng03.3729.0571Lần28870000
336Phẫu thuật trật khớp háng03.3730.0543Lần32500000
337Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng03.3731.0556Lần37500000
338Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm03.3737.0557Lần51220000
339Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi03.3740.0534Lần37410000
340Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3741.0571Lần28870000
341Phẫu thuật chân chữ O03.3761.0556Lần37500000
342Phẫu thuật chân chữ X03.3762.0556Lần37500000
343Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm03.2538.1060Lần31440000
344Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa03.3328.0686Lần42890000
345Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng03.3330.0493Lần28320000
346Phẫu thuật trật khớp cùng đòn03.3647.0556Lần37500000
347Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương03.3651.0558Lần37460000
348Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu03.3663.0556Lần37500000
349Phẫu thuật trật khớp khuỷu03.3669.0548Lần39850000
350Phẫu thuật dính khớp khuỷu03.3671.0551Lần27580000
351Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần10.0153.0414Lần67990000
352Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi10.0172.0582Lần28510000
353Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi10.0293.0411Lần66860000
354Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang10.0350.0434Lần41510000
355Cắt u tá tràng10.0473.0459Lần25610000
356Cắt màng ngăn tá tràng10.0478.0455Lần24980000
357Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)10.0485.0465Lần35790000
358Gỡ dính sau mổ lại10.0491.0455Lần24980000
359Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng10.0492.0493Lần28320000
360Cắt u mạc treo ruột10.0498.0489Lần46700000
361Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài10.0488.0458Lần46290000
362Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng10.0551.0494Lần25620000
363Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn10.0569.0624Lần18980000
364Cầm máu nhu mô gan10.0608.0471Lần52730000
365Dẫn lưu nang tụy10.0641.0464Lần26640000
366Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách10.0654.0486Lần44850000
367Cắt lách do chấn thương10.0673.0484Lần44720000
368Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên10.0684.0492Lần32580000
369Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác10.0687.0492Lần32580000
370Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương10.0689.0582Lần28510000
371Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành10.0690.0582Lần28510000
372Phẫu thuật cắt u thành bụng10.0697.0583Lần19650000
373Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ10.0698.0628Lần26120000
374Phẫu thuật tháo khớp vai10.0716.0551Lần27580000
375Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay10.0725.0556Lần37500000
376Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay10.0726.0556Lần37500000
377Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay10.0730.0556Lần37500000
378Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu10.0734.0548Lần39850000
379Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp10.0735.0548Lần39850000
380Phẫu thuật KHX gãy Monteggia10.0736.0556Lần37500000
381Phẫu thuật KHX gãy đài quay10.0737.0556Lần37500000
382Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay10.0732.0556Lần37500000
383Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay10.0733.0556Lần37500000
384Phẫu thuật KHX gãy xương đòn10.0719.0556Lần37500000
385Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn10.0688.0583Lần19650000
386Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi10.0685.0492Lần32580000
387Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini10.0679.0492Lần32580000
388Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice10.0680.0492Lần32580000
389Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice10.0681.0492Lần32580000
390Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein10.0682.0492Lần32580000
391Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản10.0555.0494Lần25620000
392Cắt ruột thừa đơn thuần10.0506.0459Lần25610000
393Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng10.0507.0459Lần25610000
394Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe10.0508.0459Lần25610000
395Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)10.0549.0494Lần25620000
396Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ10.0550.0494Lần25620000
397Đóng mở thông ruột non10.0493.0465Lần35790000
398Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng10.0494.0456Lần42930000
399Nối tắt ruột non - ruột non10.0495.0456Lần42930000
400Cắt mạc nối lớn10.0496.0489Lần46700000
401Cắt bỏ u mạc nối lớn10.0497.0489Lần46700000
402Cắt ruột non hình chêm10.0486.0465Lần35790000
403Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi10.0152.0410Lần17560000
404Cắt dạ dày hình chêm10.0454.0465Lần35790000
405Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng10.0463.0465Lần35790000
406Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non10.0480.0465Lần35790000
407Cắt dây chằng, gỡ dính ruột10.0481.0455Lần24980000
408Tháo xoắn ruột non10.0482.0455Lần24980000
409Tháo lồng ruột non10.0483.0455Lần24980000
410Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng10.0484.0465Lần35790000
411Phẫu thuật cắt u thành ngực10.0278.0583Lần19650000
412Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực10.0288.0583Lần19650000
413Dẫn lưu nước tiểu bàng quang10.0356.0436Lần17510000
414Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt10.0372.0436Lần17510000
415Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn10.0407.0435Lần23210000
416Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay03.3673.0556Lần37500000
417Mổ lấy sỏi bàng quang03.3531.0421Lần40980000
418Mở thông bàng quang03.3532.0121Lần3730000
419Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên03.3599.0492Lần32580000
420Cắt đoạn ruột non03.3331.0458Lần46290000
421Phẫu thuật Longo03.3341.0495Lần22540000
422Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản03.3377.0494Lần25620000
423Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ03.3379.0494Lần25620000
424Mở khí quản thường quy01.0073.0120Lần7190000
425Mở khí quản03.0078.0120Lần7190000
426Mổ bóc nhân xơ vú03.2736.0591Lần9840000
427Phẫu thuật viêm ruột thừa03.3327.0459Lần25610000
428Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê03.2179.0937Lần16480000
429Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ03.2180.0954Lần30400000
430Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm03.2456.1044Lần7050000
431Cắt cụt cẳng chân03.3775.0534Lần37410000
432Phẫu thuật cắt cụt đùi03.3726.0534Lần37410000
433Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước03.3742.0550Lần35700000
434Phẫu thuật gãy Monteggia03.3679.0556Lần37500000
435Cắt cụt cẳng tay03.3682.0534Lần37410000
436Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay03.3686.0571Lần28870000
437Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp03.3691.0577Lần46160000
438Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động03.3698.0535Lần29250000
439Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên03.3788.0556Lần37500000
440Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương03.3800.0577Lần46160000
441Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần03.3816.0571Lần28870000
442Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực04.0038.0571Lần28870000
443Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ04.0039.0571Lần28870000
444Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách04.0040.0571Lần28870000
445Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn04.0041.0571Lần28870000
446Phẫu thuật cắt cụt chi10.0942.0534Lần37410000
447Phẫu thuật tháo khớp chi10.0943.0534Lần37410000
448Phẫu thuật xơ cứng đơn giản10.0944.0550Lần35700000
449Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm10.0947.0571Lần28870000
450Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay10.0948.0548Lần39850000
451Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)10.0949.0548Lần39850000
452Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi10.0952.0571Lần28870000
453Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)10.0953.0571Lần28870000
454Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu10.0954.0576Lần25980000
455Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón10.0862.0571Lần28870000
456Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay10.0863.0534Lần37410000
457Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay10.0820.0556Lần37500000
458Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay10.0821.0556Lần37500000
459Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng10.0843.0550Lần35700000
460Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động10.0807.0577Lần46160000
461Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa13.0012.0708Lần33420000
462Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn13.0032.0632Lần22480000
463Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)10.0567.0584Lần12420000
464Phẫu thuật lấy thai lần đầu13.0007.0671Lần23320000
465Khâu tử cung do nạo thủng13.0018.0625Lần27820000
466Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²10.0961.0575Lần27900000
467Cắt u xương sụn lành tính12.0324.0558Lần37460000
468Cắt nang thừng tinh một bên12.0263.1190Lần17840000
469Cắt u lành dương vật12.0265.0583Lần19650000
470Cắt u nang buồng trứng xoắn12.0280.0683Lần29440000
471Cắt u nang buồng trứng12.0281.0683Lần29440000
472Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm12.0320.1190Lần17840000
473Cắt u bao gân12.0321.1190Lần17840000
474Phẫu thuật vết thương khớp10.0983.0551Lần27580000
475Phẫu thuật viêm xương10.0979.0571Lần28870000
476Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay10.0906.0548Lần39850000
477Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay10.0909.0548Lần39850000
478Phẫu thuật tổn thương gân chày trước10.0875.0559Lần29630000
479Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm12.0070.1039Lần4550000
480Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm12.0071.1038Lần8200000
481Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm12.0092.0909Lần13340000
482Cắt polyp ống tai12.0161.0874Lần19900000
483Cắt polyp ống tai12.0161.0875Lần6020000
484Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn11.0019.1102Lần22690000
485Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0022.1102Lần22690000
486Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn11.0025.1106Lần22980000
487Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0028.1106Lần22980000
488Cắt sẹo khâu kín11.0103.1114Lần32880000
489Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm12.0002.1044Lần7050000
490Cắt các u lành vùng cổ12.0010.1049Lần26270000
491Cắt các u lành tuyến giáp12.0011.1190Lần17840000
492Cắt các u nang giáp móng12.0012.1048Lần21330000
493Nối gân gấp28.0337.0559Lần29630000
494Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp13.0112.0669Lần28440000
495Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng13.0092.0683Lần29440000
496Phẫu thuật mộng đơn thuần14.0165.0823Lần8700000
497Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú28.0264.0653Lần28620000
498Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ28.0161.0576Lần25980000
499Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức28.0162.0576Lần25980000
500Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa13.0136.0628Lần26120000
501Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung13.0143.0655Lần19350000
502Cắt u sùi đầu miệng sáo12.0261.1191Lần12060000
503Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)12.0322.1191Lần12060000
504Cắt polyp cổ tử cung12.0278.0655Lần19350000
505Rút đinh các loại03.3901.0563Lần17310000
506Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa03.3710.0571Lần28870000
507Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu03.3687.0571Lần28870000
508Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3685.0571Lần28870000
509Cắt cụt cánh tay03.3680.0534Lần37410000
510Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường03.3401.0492Lần32580000
511Mở bụng thăm dò03.3402.0491Lần25140000
512Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò03.3350.0494Lần25620000
513Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn10.0408.0584Lần12420000
514Cắt hẹp bao quy đầu10.0411.0584Lần12420000
515Mở rộng lỗ sáo10.0412.0584Lần12420000
516Mở thông dạ dày10.0416.0491Lần25140000
517Mở bụng thăm dò10.0451.0491Lần25140000
518Nối vị tràng10.0453.0464Lần26640000
519Dẫn lưu bàng quang đơn thuần10.0359.0584Lần12420000
520Cắt bỏ tinh hoàn10.0406.0435Lần23210000
521Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng10.0479.0491Lần25140000
522Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)10.0566.0584Lần12420000
523Cắt nhiều đoạn ruột non10.0490.0458Lần46290000
524Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III03.4237.0374Lần49480000
525Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt đám rối mạch mạc03.4238.0374Lần49480000
526Phẫu thuật vi phẫu u tủy03.4225.0378Lần72450000
527Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược13.0001.0676Lần79190000
528Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)13.0006.0673Lần59290000
529Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa13.0010.0660Lần73970000
530Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon10.0866.0556Lần37500000
531Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân10.0786.0556Lần37500000
532Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)10.0782.0556Lần37500000
533Vận chuyển Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào CaiVC.10061Lít153700
534Vận chuyển Bệnh viện nội tiết tỉnh Lào CaiVC.10055Lít153700
535Vận chuyển Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào CaiVC.10013Lít153700
536Vận chuyển Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Lào CaiVC.10062Lít153700
537Vận chuyển Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào CaiVC.10010Lít153700
539Mở màng phổi tối thiểu bằng troca01.0096.0094Lần5960000
540Mở thông bàng quang trên xương mu01.0163.0121Lần3730000
541Mở màng phổi tối thiểu03.0085.0094Lần5960000
542Mở khí quản qua da cấp cứu03.0096.0120Lần7190000
543Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)03.2155.0869Lần2750000
544Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm10.0318.0104Lần9170000
545Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca10.0344.0585Lần9790000
546Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất10.0353.0158Lần1980000
547Nong niệu đạo10.0405.0156Lần2410000
548Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng11.0087.0120Lần7190000
549Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng13.0019.0618Lần6490000
550Nội xoay thai13.0025.0638Lần14060000
551Forceps13.0027.0617Lần9520000
552Giác hút13.0028.0617Lần9520000
553Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo13.0030.0623Lần15640000
554Đỡ đẻ thường ngôi chỏm13.0033.0614Lần7060000
555Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.0048.0640Lần2050000
556Khâu vòng cổ tử cung13.0052.0626Lần5490000
557Chích áp xe tầng sinh môn13.0054.0600Lần8070000
558Lấy dị vật âm đạo13.0148.0630Lần5730000
559Chích áp xe tuyến Bartholin13.0151.0601Lần8310000
560Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính13.0156.0639Lần5800000
561Dẫn lưu cùng đồ Douglas13.0159.0609Lần8350000
562Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng13.0162.0604Lần8800000
563Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi14.0210.0799Lần352000
564Chọc hút dịch vành tai15.0056.0882Lần526000
565Lấy nút biểu bì ống tai ngoài15.0059.0908Lần629000
566Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)15.0142.0868Lần2050000
567Lấy dị vật họng miệng15.0212.0900Lần408000
568Ghi điện tim cấp cứu tại giường01.0002.1778Lần328000
569Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng01.0007.0099Lần6530000
570Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng01.0008.0100Lần11260000
571Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)01.0056.0300Lần3170000
572Bóp bóng Ambu qua mặt nạ01.0065.0071Lần2160000
573Đặt ống nội khí quản01.0066.1888Lần5680000
574Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)01.0076.0200Lần576000
575Thay ống nội khí quản01.0077.1888Lần5680000
576Thay canuyn mở khí quản01.0080.0206Lần2470000
577Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)01.0086.0898Lần204000
578Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)01.0087.0898Lần204000
579Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng01.0089.0206Lần2470000
580Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp01.0091.0071Lần2160000
581Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter01.0093.0079Lần1430000
582Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ01.0097.0111Lần1850000
583Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn01.0157.0508Lần499000
584Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản01.0158.0074Lần4790000
585Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang01.0160.0210Lần901000
586Thông bàng quang01.0164.0210Lần901000
587Rửa bàng quang lấy máu cục01.0165.0158Lần1980000
588Chọc dò tuỷ sống01.0202.0083Lần1070000
589Đặt ống thông dạ dày01.0216.0103Lần901000
590Rửa dạ dày cấp cứu01.0218.0159Lần1190000
591Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín01.0219.0160Lần5890000
592Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)01.0220.0162Lần8310000
593Thụt tháo01.0221.0211Lần821000
594Thụt giữ01.0222.0211Lần821000
595Đặt ống thông hậu môn01.0223.0211Lần821000
596Chọc dò ổ bụng cấp cứu01.0240.0077Lần1370000
597Rửa màng bụng cấp cứu01.0242.0175Lần4310000
598Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)01.0267.0203Lần1340000
599Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)01.0267.0204Lần1790000
600Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)01.0267.0205Lần2400000
601Bơm rửa khoang màng phổi02.0002.0071Lần2160000
602Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm02.0008.0078Lần1760000
603Chọc dò dịch màng phổi02.0009.0077Lần1310000
604Khí dung thuốc giãn phế quản02.0032.0898Lần204000
605Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe02.0061.0164Lần1780000
606Thay canuyn mở khí quản02.0067.0206Lần2470000
607Vận động trị liệu hô hấp02.0068.0277Lần301000
608Chọc dò dịch não tuỷ02.0129.0083Lần1070000
609Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)02.0166.0283Lần507000
610Chọc hút nước tiểu trên xương mu02.0177.0086Lần1100000
611Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm02.0242.0077Lần1370000
612Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị02.0243.0077Lần1370000
613Đặt ống thông dạ dày02.0244.0103Lần901000
614Đặt ống thông hậu môn02.0247.0211Lần821000
615Rửa dạ dày cấp cứu02.0313.0159Lần1190000
616Rửa dạ dày cấp cứu02.0313.0159Lần1190000
617Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng02.0338.0211Lần821000
618Thụt tháo phân02.0339.0211Lần821000
619Hút dịch khớp gối02.0349.0112Lần1140000
620Hút nang bao hoạt dịch02.0361.0112Lần1140000
621Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.03.0076.0114Lần111000
622Đặt ống nội khí quản03.0077.1888Lần5680000
623Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi03.0079.0077Lần1370000
624Bơm rửa màng phổi03.0081.0071Lần2160000
625Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)03.0082.0209Lần5590000
626Chọc thăm dò màng phổi03.0084.0077Lần1370000
627Khí dung thuốc cấp cứu03.0089.0898Lần204000
628Thay canuyn mở khí quản03.0101.0206Lần2450000
629Chăm sóc lỗ mở khí quản03.0102.0200Lần576000
630Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn03.0112.0508Lần499000
631Vận động trị liệu bàng quang03.0130.0262Lần3020000
632Thông tiểu03.0133.0210Lần901000
633Thông tiểu03.0133.0210Lần901000
634Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu03.0164.0077Lần1370000
635Đặt ống thông dạ dày03.0167.0103Lần901000
636Rửa dạ dày cấp cứu03.0168.0159Lần1190000
637Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín03.0169.0160Lần5890000
638Đặt sonde hậu môn03.0178.0211Lần821000
639Thụt tháo phân03.0179.0211Lần821000
640Trắc nghiệm tâm lý Beck03.0237.1809Lần199000
641Trắc nghiệm tâm lý Zung03.0238.1809Lần199000
642Xông khói thuốc03.0283.0285Lần379000
643Sắc thuốc thang03.0284.0252Lần125000
644Đặt thuốc YHCT03.0286.0229Lần454000
645Bó thuốc03.0287.0222Lần505000
646Chườm ngải03.0288.0228Lần355000
647Hào châm03.0289.0224Lần653000
648Ôn châm03.0291.0224Lần653000
649Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt03.0404.0227Lần1430000
650Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh03.0409.0227Lần1430000
651Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ03.0411.0227Lần1430000
652Cấy chỉ điều trị bại não03.0412.0227Lần1430000
653Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V03.0427.0227Lần1430000
654Điện châm điều trị di chứng bại liệt03.0461.0230Lần673000
655Điện châm điều trị liệt chi trên03.0462.0230Lần673000
656Điện châm điều trị liệt chi dưới03.0463.0230Lần673000
657Điện châm điều trị liệt nửa người03.0464.0230Lần673000
658Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ03.0465.0230Lần673000
659Điện châm điều trị đau thần kinh toạ03.0467.0230Lần673000
660Điện châm điều trị bại não03.0468.0230Lần673000
661Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp03.0472.0230Lần673000
662Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu03.0478.0230Lần673000
663Điện châm điều trị mất ngủ03.0479.0230Lần673000
664Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V03.0483.0230Lần673000
665Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên03.0484.0230Lần673000
666Điện châm điều trị chắp lẹo03.0485.0230Lần673000
667Điện châm điều trị sụp mi03.0486.0230Lần673000
668Điện châm điều trị thất ngôn03.0494.0230Lần673000
669Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi03.0495.0230Lần673000
670Điện châm điều trị nôn nấc03.0497.0230Lần673000
671Điện châm điều trị cơn đau quặn thận03.0498.0230Lần673000
672Điện châm điều trị bí đái03.0506.0230Lần673000
673Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật03.0507.0230Lần673000
674Điện châm điều trị cảm cúm03.0508.0230Lần673000
675Điện châm điều trị giảm đau do Zona03.0517.0230Lần673000
676Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn03.0522.0230Lần673000
677Điện châm điều trị đau ngực sườn03.0523.0230Lần673000
678Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh03.0524.0230Lần673000
679Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp03.0525.0230Lần673000
680Điện châm điều trị thoái hóa khớp03.0526.0230Lần673000
681Điện châm điều trị đau lưng03.0527.0230Lần673000
682Điện châm điều trị đau mỏi cơ03.0528.0230Lần673000
683Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai03.0529.0230Lần673000
684Điện châm điều trị hội chứng vai gáy03.0530.0230Lần673000
685Thủy châm điều trị liệt03.0532.0271Lần661000
686Thủy châm điều trị liệt chi dưới03.0534.0271Lần661000
687Thủy châm điều trị liệt nửa người03.0535.0271Lần661000
688Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ03.0536.0271Lần661000
689Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ03.0536.0271Lần661000
690Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ03.0538.0271Lần661000
691Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ03.0538.0271Lần661000
692Thủy châm điều trị bại não03.0539.0271Lần661000
693Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu03.0549.0271Lần661000
694Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V03.0554.0271Lần661000
695Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên03.0555.0271Lần661000
696Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn03.0570.0271Lần661000
697Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn03.0571.0271Lần661000
698Thủy châm điều trị đau ngực, sườn03.0571.0271Lần661000
699Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp03.0578.0271Lần661000
700Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp03.0578.0271Lần661000
701Thủy châm điều trị thoái hóa khớp03.0579.0271Lần661000
702Thủy châm điều trị đau mỏi cơ03.0581.0271Lần661000
703Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy03.0583.0271Lần661000
704Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận03.0587.0271Lần661000
705Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận03.0587.0271Lần661000
706Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt03.0603.0280Lần655000
707Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên03.0604.0280Lần655000
708Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới03.0605.0280Lần655000
709Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người03.0606.0280Lần655000
710Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ03.0607.0280Lần655000
711Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não03.0608.0280Lần655000
712Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em03.0609.0280Lần655000
713Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên03.0610.0280Lần655000
714Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới03.0611.0280Lần655000
715Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất03.0612.0280Lần655000
716Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ03.0616.0280Lần655000
717Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh03.0617.0280Lần655000
718Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ03.0618.0280Lần655000
719Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược03.0621.0280Lần655000
720Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu03.0624.0280Lần655000
721Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi03.0631.0280Lần655000
722Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn03.0642.0280Lần655000
723Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn03.0643.0280Lần655000
724Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày03.0644.0280Lần655000
725Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc03.0645.0280Lần655000
726Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp03.0646.0280Lần655000
727Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp03.0647.0280Lần655000
728Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng03.0648.0280Lần655000
729Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ03.0649.0280Lần655000
730Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy03.0651.0280Lần655000
731Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 03.0652.0280Lần655000
732Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc03.0653.0280Lần655000
733Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi03.0654.0280Lần655000
734Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta03.0655.0280Lần655000
735Cứu điều trị đau lưng thể hàn03.0671.0228Lần355000
736Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn03.0672.0228Lần355000
737Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn03.0674.0228Lần355000
738Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn03.0675.0228Lần355000
739Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn03.0676.0228Lần355000
740Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn03.0681.0228Lần355000
741Cứu điều trị nôn nấc thể hàn03.0690.0228Lần355000
742Cứu điều trị cảm cúm thể hàn03.0696.0228Lần355000
743Khâu da mi03.1663.0768Lần14400000
744Khâu da mi03.1663.0769Lần7740000
745Khâu da mi03.1663.0769Lần8090000
746Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt03.1665.0773Lần9260000
747Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc03.1693.0738Lần784000
748Cắt chỉ khâu da03.1703.0075Lần329000
749Cắt chỉ khâu da03.1703.0075Lần329000
750Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp03.1938.1035Lần2120000
751Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục03.1942.1010Lần3340000
752Điều trị tuỷ răng sữa03.1944.1016Lần2710000
753Nhổ răng sữa03.1955.1029Lần373000
754Nhổ chân răng sữa03.1956.1029Lần373000
755Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em03.1957.1033Lần323000
756Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate03.1970.1031Lần2470000
757Cố định tạm thời gẫy xương hàm03.2072.1009Lần3630000
758Lấy dị vật tai03.2117.0902Lần5140000
759Lấy dị vật tai03.2117.0903Lần1550000
760Chọc hút dịch tụ huyết vành tai03.2118.0882Lần526000
761Chích nhọt ống tai ngoài03.2119.0505Lần1860000
762Làm thuốc tai03.2120.0899Lần205000
763Nhét bấc mũi trước03.2150.0916Lần1160000
764Bẻ cuốn dưới03.2152.0867Lần1330000
765Đốt nhiệt họng hạt03.2182.0895Lần791000
766Làm thuốc tai, mũi, thanh quản03.2184.0899Lần205000
767Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ03.2245.0216Lần1780000
768Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ03.2245.0219Lần3050000
769Lấy dị vật âm đạo03.2262.0630Lần5730000
770Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2329.0095Lần6780000
771Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe03.2331.0164Lần1780000
772Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2332.0078Lần1760000
773Chọc áp xe gan qua siêu âm03.2352.0087Lần1520000
774Chọc dịch màng bụng03.2354.0077Lần1370000
775Dẫn lưu dịch màng bụng03.2355.0077Lần1370000
776Chọc hút áp xe thành bụng03.2356.0505Lần1860000
777Thụt tháo phân03.2357.0211Lần821000
778Đặt sonde hậu môn03.2358.0211Lần821000
779Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc03.2382.0313Lần3770000
780Test nội bì03.2383.0314Lần4750000
781Test nội bì03.2383.0315Lần3890000
782Tiêm trong da03.2387.0212Lần114000
783Tiêm dưới da03.2388.0212Lần114000
784Tiêm bắp thịt03.2389.0212Lần114000
785Tiêm tĩnh mạch03.2390.0212Lần114000
786Truyền tĩnh mạch03.2391.0215Lần214000
787Bóc nang tuyến Bartholin03.2734.0589Lần12740000
788Nạo vét lỗ đáo không viêm xương03.3033.0340Lần5460000
789Nạo vét lỗ đáo có viêm xương03.3034.0339Lần6280000
790Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu03.3083.0576Lần25980000
791Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần03.3298.0465Lần35790000
792Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ03.3378.0494Lần25620000
793Cắt polype trực tràng03.3380.0498Lần10380000
794Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản03.3399.0600Lần8070000
795Lấy máu tụ tầng sinh môn03.3400.0632Lần22480000
796Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn03.3608.0505Lần1860000
797Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai03.3646.0556Lần37500000
798Tháo khớp vai03.3648.0534Lần37410000
799Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay03.3662.0556Lần37500000
800Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay03.3664.0548Lần39850000
801Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay03.3665.0556Lần37500000
802Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles03.3676.0556Lần37500000
803Tháo khớp khuỷu03.3681.0534Lần37410000
804Tháo khớp cổ tay03.3683.0534Lần37410000
805Đặt vít gãy trật xương thuyền03.3694.0556Lần37500000
806Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn03.3703.0556Lần37500000
807Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay03.3711.0571Lần28870000
808Tháo khớp háng03.3723.0534Lần37410000
809Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng03.3725.0556Lần37500000
810Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển03.3727.0556Lần37500000
811Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu03.3728.0548Lần39850000
812Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)03.3732.0556Lần37500000
813Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày03.3738.0556Lần37500000
814Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu03.3743.0556Lần37500000
815Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi03.3744.0556Lần37500000
816Tháo khớp gối03.3755.0534Lần37410000
817Đóng đinh xương chày mở03.3758.0556Lần37500000
818Đặt nẹp vít gãy thân xương chày03.3759.0556Lần37500000
819Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày03.3760.0556Lần37500000
820Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân03.3773.0556Lần37500000
821Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3774.0577Lần46160000
822Găm Kirschner trong gãy mắt cá03.3778.0556Lần37500000
823Kết hợp xương trong trong gãy xương mác03.3779.0556Lần37500000
824Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân03.3785.0556Lần37500000
825Đặt vít gãy thân xương sên03.3786.0556Lần37500000
826Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm03.3787.0556Lần37500000
827Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren03.3789.0556Lần37500000
828Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3793.0577Lần46160000
829Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren03.3794.0556Lần37500000
830Tháo khớp cổ chân03.3795.0534Lần37410000
831Tháo bỏ các ngón chân03.3797.0571Lần28870000
832Tháo đốt bàn03.3798.0571Lần28870000
833Chuyển vạt da có cuống mạch03.3801.0573Lần33250000
834Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt03.3802.0573Lần33250000
835Nối gân gấp03.3803.0559Lần29630000
836Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể03.3811.0571Lần28870000
837Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu03.3815.0493Lần28320000
838Chích áp xe phần mềm lớn03.3817.0505Lần1860000
839Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản03.3820.0573Lần33250000
840Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 03.3824.0575Lần27900000
841Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm03.3825.0217Lần2330000
842Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm03.3825.0219Lần2990000
843Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0075Lần329000
844Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0200Lần576000
845Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0200Lần576000
846Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0201Lần796000
847Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0202Lần1120000
848Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0203Lần1340000
849Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0204Lần1790000
850Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0205Lần2400000
851Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm03.3827.0216Lần1780000
852Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm03.3827.0216Lần1780000
853Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm03.3827.0218Lần2570000
854Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm03.3827.0218Lần2570000
855Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng03.3830.0530Lần3440000
856Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O03.3831.0526Lần2540000
857Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X03.3832.0526Lần2540000
858Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi03.3833.0530Lần3440000
859Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi03.3834.0530Lần3440000
860Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi03.3835.0530Lần3440000
861Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay03.3841.0527Lần3350000
862Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 03.3841.0528Lần2540000
863Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 03.3842.0527Lần3350000
864Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 03.3842.0528Lần2540000
865Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 03.3843.0527Lần3350000
866Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay03.3843.0528Lần2540000
867Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]03.3845.0515Lần3990000
868Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 03.3852.0521Lần3350000
869Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay03.3852.0522Lần2120000
870Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles03.3853.0521Lần3350000
871Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles03.3853.0522Lần2120000
872Nắn, bó bột trật khớp háng 03.3855.0511Lần6440000
873Nắn, bó bột trật khớp háng03.3855.0512Lần2740000
874Nắn, bó bột gãy mâm chày 03.3857.0525Lần3350000
875Nắn, bó bột gãy mâm chày 03.3857.0526Lần2540000
876Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0511Lần6440000
877Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0512Lần2740000
878Bó bột ống trong gãy xương bánh chè03.3862.0533Lần1440000
879Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03.3866.0525Lần3350000
880Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân03.3866.0526Lần2540000
881Nắn, bó bột gãy xương chày03.3867.0525Lần3350000
882Nắn, bó bột gãy xương chày03.3867.0526Lần2540000
883Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03.3868.0525Lần3350000
884Nắn, bó bột gãy Dupuytren03.3868.0526Lần2540000
885Nắn, bó bột gãy Monteggia  03.3869.0521Lần3350000
886Nắn, bó bột gãy Monteggia 03.3869.0522Lần2120000
887Nắn, bó bột gãy xương bàn chân03.3870.0519Lần2340000
888Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 03.3870.0520Lần1620000
889Nắn, cố định trật khớp hàm 03.3874.0515Lần3990000
890Nắn, cố định trật khớp hàm 03.3874.0516Lần2210000
891Nắn, bó bột trật khớp cổ chân03.3875.0513Lần2590000
892Nắn, bó bột trật khớp cổ chân03.3875.0514Lần1590000
893Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy03.3889.0556Lần37500000
894Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo03.3892.0553Lần46340000
895Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật03.3900.0563Lần17310000
896Chích rạch áp xe nhỏ03.3909.0505Lần1860000
897Chích rạch áp xe nhỏ03.3909.0505Lần1860000
898Chích hạch viêm mủ 03.3910.0505Lần1860000
899Cấy chỉ điều trị sa trực tràng03.4181.0227Lần1430000
900Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm03.4207.0302Lần8850000
901Tháo bột các loại03.4246.0198Lần529000
902Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm05.0003.0272Lần614000
903Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện05.0044.0329Lần3330000
904Điều trị hạt cơm bằng đốt điện05.0045.0329Lần3330000
905Điều trị u mềm treo bằng đốt điện05.0046.0329Lần3330000
906Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn05.0051.0324Lần3320000
907Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da05.0071.0323Lần1950000
908Dẫn lưu áp xe tuyến giáp07.0003.0354Lần2310000
909Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường07.0233.0355Lần2580000
910Mai hoa châm08.0001.0224Lần653000
911Hào châm08.0002.0224Lần653000
912Nhĩ châm 08.0004.0224Lần653000
913Điện châm (Kim ngắn)08.0005.0230Lần673000
914Điện châm (Kim ngắn)08.0005.0230Lần673000
915Thủy châm08.0006.0271Lần661000
916Cấy chỉ08.0007.0227Lần1430000
917Ôn châm 08.0008.0224Lần653000
918Cứu08.0009.0228Lần354000
919Chích lể 08.0010.0224Lần653000
920Laser châm08.0011.0243Lần474000
921Từ châm08.0012.0224Lần653000
922Kéo nắn cột sống cổ08.0013.0238Lần453000
923Kéo nắn cột sống thắt lưng08.0014.0238Lần453000
924Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy08.0015.0252Lần125000
925Xông thuốc bằng máy08.0019.0286Lần429000
926Xông hơi thuốc 08.0020.0284Lần429000
927Xông khói thuốc08.0021.0285Lần379000
928Sắc thuốc thang08.0022.0252Lần125000
929Ngâm thuốc YHCT toàn thân 08.0023.0249Lần494000
930Ngâm thuốc YHCT bộ phận08.0024.0249Lần494000
931Đặt thuốc YHCT 08.0025.0229Lần454000
932Bó thuốc08.0026.0222Lần505000
933Chườm ngải08.0027.0228Lần355000
934Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não08.0228.0227Lần1430000
935Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược08.0229.0227Lần1430000
936Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng08.0230.0227Lần1430000
937Cấy chỉ điều trị sa dạ dày08.0231.0227Lần1430000
938Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng08.0232.0227Lần1430000
939Cấy chỉ điều trị mày đay08.0233.0227Lần1430000
940Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em08.0238.0227Lần1430000
941Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não08.0239.0227Lần1430000
942Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não08.0240.0227Lần1430000
943Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông08.0241.0227Lần1430000
944Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu08.0242.0227Lần1430000
945Cấy chỉ điều trị mất ngủ08.0243.0227Lần1430000
946Cấy chỉ điều trị nấc08.0244.0227Lần1430000
947Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình08.0245.0227Lần1430000
948Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy08.0246.0227Lần1430000
949Cấy chỉ điều trị hen phế quản 08.0247.0227Lần1430000
950Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên08.0249.0227Lần1430000
951Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính08.0250.0227Lần1430000
952Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn08.0251.0227Lần1430000
953Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn08.0252.0227Lần1430000
954Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống08.0253.0227Lần1430000
955Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não08.0254.0227Lần1430000
956Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp08.0255.0227Lần1430000
957Cấy chỉ điều trị liệt chi trên08.0257.0227Lần1430000
958Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới08.0258.0227Lần1430000
959Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp08.0265.0227Lần1430000
960Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai08.0266.0227Lần1430000
961Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0267.0227Lần1430000
962Cấy chỉ điều trị đau lưng08.0268.0227Lần1430000
963Cấy chỉ điều trị đái dầm08.0269.0227Lần1430000
964Điện châm điều trị hội chứng tiền đình08.0278.0230Lần673000
965Điện châm điều trị huyết áp thấp08.0279.0230Lần673000
966Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính08.0280.0230Lần673000
967Điện châm điều trị hội chứng stress08.0281.0230Lần673000
968Điện châm điều trị cảm mạo08.0282.0230Lần673000
969Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt08.0285.0230Lần673000
970Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em08.0287.0230Lần673000
971Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não08.0288.0230Lần673000
972Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não08.0289.0230Lần673000
973Điện châm điều trị cơn đau quặn thận08.0290.0230Lần673000
974Điện châm điều trị viêm bàng quang 08.0291.0230Lần673000
975Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện08.0292.0230Lần673000
976Điện châm điều trị bí đái cơ năng08.0293.0230Lần673000
977Điện châm điều trị sa tử cung08.0294.0230Lần673000
978Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh08.0295.0230Lần673000
979Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống08.0296.0230Lần673000
980Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não08.0297.0230Lần673000
981Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp08.0298.0230Lần673000
982Điện châm điều trị khàn tiếng08.0299.0230Lần673000
983Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi08.0300.0230Lần673000
984Điện châm điều trị liệt chi trên08.0301.0230Lần673000
985Điện châm điều trị chắp lẹo08.0302.0230Lần673000
986Điện châm điều trị đau hố mắt08.0303.0230Lần673000
987Điện châm điều trị viêm kết mạc08.0304.0230Lần673000
988Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp08.0305.0230Lần673000
989Điện châm điều trị lác cơ năng08.0306.0230Lần673000
990Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông08.0307.0230Lần673000
991Điện châm điều trị viêm mũi xoang08.0310.0230Lần673000
992Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa08.0311.0230Lần673000
993Điện châm điều trị đau răng 08.0312.0230Lần673000
994Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp08.0313.0230Lần673000
995Điện châm điều trị ù tai08.0314.0230Lần673000
996Điện châm điều trị giảm khứu giác08.0315.0230Lần673000
997Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh08.0316.0230Lần673000
998Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh08.0316.0230Lần673000
999Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật08.0317.0230Lần673000
1000Điện châm điều trị giảm đau do zona08.0319.0230Lần673000
1001Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh08.0320.0230Lần673000
1002Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt08.0321.0230Lần673000
1003Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông08.0322.0271Lần661000
1004Thủy châm điều trị hội chứng stress08.0325.0271Lần661000
1005Thủy châm điều trị nấc08.0326.0271Lần661000
1006Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm08.0327.0271Lần661000
1007Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não08.0330.0271Lần661000
1008Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng08.0331.0271Lần661000
1009Thủy châm điều trị mày đay08.0335.0271Lần661000
1010Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng08.0336.0271Lần661000
1011Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược08.0337.0271Lần661000
1012Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em08.0338.0271Lần661000
1013Thủy châm điều trị liệt trẻ em08.0340.0271Lần661000
1014Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em08.0342.0271Lần661000
1015Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em08.0342.0271Lần661000
1016Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não08.0343.0271Lần661000
1017Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não08.0344.0271Lần661000
1018Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ08.0345.0271Lần661000
1019Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh08.0347.0271Lần661000
1020Thủy châm điều trị thống kinh08.0348.0271Lần661000
1021Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0349.0271Lần661000
1022Thủy châm điều trị đái dầm08.0350.0271Lần661000
1023Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình08.0351.0271Lần661000
1024Thủy châm điều trị đau vai gáy08.0352.0271Lần661000
1025Thủy châm điều trị hen phế quản08.0353.0271Lần661000
1026Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên08.0356.0271Lần661000
1027Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn08.0357.0271Lần661000
1028Thủy châm điều trị thất vận ngôn08.0358.0271Lần661000
1029Thủy châm điều trị đau dây V08.0359.0271Lần661000
1030Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống08.0360.0271Lần661000
1031Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống08.0360.0271Lần661000
1032Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não08.0361.0271Lần661000
1033Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi08.0364.0271Lần661000
1034Thủy châm điều trị liệt chi trên08.0365.0271Lần661000
1035Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới08.0366.0271Lần661000
1036Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp08.0375.0271Lần661000
1037Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0376.0271Lần661000
1038Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai08.0377.0271Lần661000
1039Thủy châm điều trị đau lưng08.0378.0271Lần661000
1040Thủy châm điều trị bí đái cơ năng08.0388.0271Lần661000
1041Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên08.0389.0280Lần655000
1042Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới08.0390.0280Lần655000
1043Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não08.0391.0280Lần655000
1044Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông08.0392.0280Lần655000
1045Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não08.0393.0280Lần655000
1046Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não08.0394.0280Lần655000
1047Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não08.0395.0280Lần655000
1048Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên08.0396.0280Lần655000
1049Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới08.0397.0280Lần655000
1050Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất08.0398.0280Lần655000
1051Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em08.0399.0280Lần655000
1052Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai08.0400.0280Lần655000
1053Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác08.0401.0280Lần655000
1054Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ08.0402.0280Lần655000
1055Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược08.0406.0280Lần655000
1056Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp08.0407.0280Lần655000
1057Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu08.0408.0280Lần655000
1058Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ08.0409.0280Lần655000
1059Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress08.0410.0280Lần655000
1060Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính08.0411.0280Lần655000
1061Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh08.0412.0280Lần655000
1062Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V08.0413.0280Lần655000
1063Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên08.0414.0280Lần655000
1064Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng08.0417.0280Lần655000
1065Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình08.0419.0280Lần655000
1066Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình      08.0419.0280Lần655000
1067Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực08.0420.0280Lần655000
1068Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp08.0423.0280Lần655000
1069Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp08.0424.0280Lần655000
1070Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn08.0425.0280Lần655000
1071Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng08.0426.0280Lần655000
1072Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp08.0428.0280Lần655000
1073Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp08.0429.0280Lần655000
1074Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp08.0429.0280Lần655000
1075Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng08.0430.0280Lần655000
1076Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai08.0431.0280Lần655000
1077Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy08.0432.0280Lần655000
1078Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt08.0433.0280Lần655000
1079Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi08.0434.0280Lần655000
1080Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh08.0437.0280Lần655000
1081Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh08.0438.0280Lần655000
1082Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón08.0439.0280Lần655000
1083Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông08.0441.0280Lần655000
1084Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng08.0442.0280Lần655000
1085Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật08.0443.0280Lần655000
1086Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não08.0445.0280Lần655000
1087Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống08.0446.0280Lần655000
1088Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 08.0448.0280Lần655000
1089Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm08.0449.0280Lần655000
1090Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn08.0451.0228Lần355000
1091Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn08.0452.0228Lần355000
1092Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn08.0454.0228Lần355000
1093Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn08.0455.0228Lần355000
1094Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn08.0457.0228Lần355000
1095Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn08.0458.0228Lần355000
1096Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn08.0459.0228Lần355000
1097Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn08.0460.0228Lần355000
1098Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn08.0461.0228Lần355000
1099Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn08.0462.0228Lần355000
1100Cứu điều trị đau lưng thể hàn08.0473.0228Lần355000
1101Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn08.0479.0235Lần332000
1102Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt08.0480.0235Lần332000
1103Giác hơi điều trị các chứng đau08.0481.0235Lần332000
1104Giác hơi điều trị cảm cúm08.0482.0235Lần332000
1105Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài09.0028.0099Lần6530000
1106Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng09.0123.0898Lần204000
1107Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận10.0319.0436Lần17510000
1108Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu10.0371.0436Lần17510000
1109Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài10.0410.0584Lần12420000
1110Dẫn lưu áp xe ruột thừa10.0509.0493Lần28320000
1111Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng10.0511.0491Lần25140000
1112Lấy dị vật trực tràng10.0526.0465Lần35790000
1113Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)10.0561.0494Lần25620000
1114Chèn gạc nhu mô gan cầm máu10.0609.0471Lần52730000
1115Khâu vết thương tụy và dẫn lưu10.0640.0486Lần44850000
1116Khâu vết thương lách10.0676.0582Lần28510000
1117Khâu vết thương thành bụng10.0699.0583Lần19650000
1118Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên10.0805.0537Lần28290000
1119Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới10.0806.0537Lần28290000
1120Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V10.0839.0559Lần29630000
1121Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi10.0842.0559Lần29630000
1122Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước10.0857.0550Lần35700000
1123Thương tích bàn tay phức tạp10.0861.0577Lần46160000
1124Cụt chấn thương cổ và bàn chân10.0874.0571Lần28870000
1125Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann10.0985.0519Lần2340000
1126Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann10.0985.0520Lần1620000
1127Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 010.0987.0525Lần3350000
1128Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 010.0987.0526Lần2540000
1129Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X10.0988.0525Lần3350000
1130Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X10.0988.0526Lần2540000
1131Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi10.0989.0529Lần6240000
1132Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi10.0989.0530Lần3440000
1133Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi10.0990.0529Lần6240000
1134Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi10.0990.0530Lần3440000
1135Bột Corset Minerve,Cravate10.0992.0529Lần6240000
1136Bột Corset Minerve,Cravate10.0992.0530Lần3440000
1137Nắn, bó bột gãy xương hàm10.0993.0515Lần3990000
1138Nắn, bó bột gãy xương hàm10.0993.0516Lần2210000
1139Nắn, bó bột cột sống10.0994.0529Lần6240000
1140Nắn, bó bột cột sống10.0994.0530Lần3440000
1141Nắn, bó bột trật khớp vai10.0995.0517Lần3190000
1142Nắn, bó bột trật khớp vai10.0995.0518Lần1640000
1143Nắn, bó bột gãy xương đòn10.0996.0515Lần3990000
1144Nắn, bó bột gãy xương đòn10.0996.0516Lần2210000
1145Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay10.0997.0527Lần3350000
1146Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay10.0997.0528Lần2540000
1147Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay10.0998.0527Lần3350000
1148Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay10.0998.0528Lần2540000
1149Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay10.0999.0527Lần3350000
1150Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay10.0999.0528Lần2540000
1151Nắn, bó bột trật khớp khuỷu10.1000.0515Lần3990000
1152Nắn, bó bột trật khớp khuỷu10.1000.0516Lần2210000
1153Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay10.1001.0515Lần3990000
1154Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay10.1001.0516Lần2210000
1155Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay10.1002.0527Lần3350000
1156Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay10.1002.0528Lần2540000
1157Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV10.1003.0527Lần3350000
1158Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV10.1003.0528Lần2540000
1159Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay10.1004.0527Lần3350000
1160Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay10.1004.0528Lần2540000
1161Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay10.1005.0527Lần3350000
1162Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay10.1005.0528Lần2540000
1163Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay10.1006.0527Lần3350000
1164Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay10.1006.0528Lần2540000
1165Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay10.1007.0521Lần3350000
1166Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay10.1007.0522Lần2120000
1167Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles10.1008.0521Lần3350000
1168Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles10.1008.0522Lần2120000
1169Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay10.1009.0519Lần2340000
1170Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay10.1009.0520Lần1620000
1171Nắn, bó bột trật khớp háng10.1010.0523Lần7140000
1172Nắn, bó bột trật khớp háng10.1010.0524Lần3240000
1173Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng10.1011.0513Lần2590000
1174Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng10.1011.0514Lần1590000
1175Nắn, bó bột gãy mâm chày10.1012.0525Lần3350000
1176Nắn, bó bột gãy mâm chày10.1012.0526Lần2540000
1177Nắn, bó bột gãy xương chậu10.1013.0529Lần6240000
1178Nắn, bó bộtgãy xương chậu10.1013.0530Lần3440000
1179Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi10.1014.0529Lần6240000
1180Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi10.1014.0530Lần3440000
1181Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật10.1015.0511Lần6440000
1182Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật10.1015.0512Lần2740000
1183Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi10.1016.0529Lần6240000
1184Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi10.1016.0530Lần3440000
1185Bó bột ống trong gãy xương bánh chè10.1017.0533Lần1440000
1186Nắn, bó bột trật khớp gối10.1018.0513Lần2590000
1187Nắn, bó bột trật khớp gối10.1018.0514Lần1590000
1188Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân10.1019.0525Lần3350000
1189Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân10.1019.0526Lần2540000
1190Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân10.1020.0525Lần3350000
1191Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân10.1020.0526Lần2540000
1192Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân10.1021.0525Lần3350000
1193Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân10.1021.0526Lần2540000
1194Nắn, bó bột gãy xương chày10.1022.0519Lần2340000
1195Nắn, bó bột gãy xương chày10.1022.0520Lần1620000
1196Nắn, bó bột gãy xương gót10.1023.0532Lần1440000
1197Nắn, bó bột gãy xương ngón chân10.1024.0519Lần2340000
1198Nắn, bó bột gãy xương ngón chân10.1024.0520Lần1620000
1199Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn10.1025.0517Lần3190000
1200Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn10.1025.0518Lần1640000
1201Nắn, bó bột gãy Dupuptren10.1026.0525Lần3350000
1202Nắn, bó bột gãy Dupuptren10.1026.0526Lần2540000
1203Nắn, bó bột gãy Monteggia10.1027.0521Lần3350000
1204Nắn, bó bột gãy Monteggia10.1027.0522Lần2120000
1205Nắn, bó bột gãy xương bàn chân10.1028.0519Lần2340000
1206Nắn, bó bột gãy xương bàn chân10.1028.0520Lần1620000
1207Nắn, bó bột trật khớp xương đòn10.1029.0515Lần3990000
1208Nắn, bó bột trật khớp xương đòn10.1029.0516Lần2210000
1209Nắm, cố định trật khớp hàm10.1030.0515Lần3990000
1210Nắm, cố định trật khớp hàm10.1030.0516Lần2210000
1211Nắn, bó bột trật khớp cổ chân10.1031.0513Lần2590000
1212Nắn, bó bột trật khớp cổ chân10.1031.0514Lần1590000
1213Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn11.0004.1149Lần4100000
1214Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn11.0005.1148Lần2420000
1215Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0009.1149Lần4100000
1216Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0010.1148Lần2420000
1217Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu11.0016.1160Lần1820000
1218Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng11.0089.0215Lần214000
1219Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng11.0090.0216Lần1780000
1220Thay băng điều trị vết thương mạn tính11.0116.0199Lần2460000
1221Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...12.0061.1093Lần8440000
1222Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm12.0092.0910Lần8340000
1223Cắt Polyp mũi12.0162.0918Lần6630000
1224Cắt bỏ âm hộ đơn thuần12.0305.0593Lần27610000
1225Cắt u thành âm đạo12.0306.0597Lần20480000
1226Bóc nang tuyến Bartholin12.0309.0589Lần12740000
1227Đỡ đẻ ngôi ngược (*)13.0024.0613Lần10020000
1228Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên13.0026.0615Lần12270000
1229Đỡ đẻ thường ngôi chỏm13.0033.0614Lần7060000
1230Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai13.0045.0622Lần24070000
1231Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ13.0049.0635Lần3440000
1232Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo13.0144.0721Lần3880000
1233Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...13.0145.0611Lần1590000
1234Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn13.0146.0612Lần2940000
1235Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn13.0150.0724Lần14820000
1236Bóc nang tuyến Bartholin13.0152.0589Lần12740000
1237Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn13.0155.0334Lần6820000
1238Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết13.0157.0619Lần2040000
1239Nạo hút thai trứng13.0158.0634Lần7720000
1240Chích áp xe vú13.0163.0602Lần2190000
1241Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh13.0185.0099Lần6530000
1242Chọc dò tủy sống sơ sinh13.0188.0083Lần1070000
1243Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh13.0191.0079Lần1430000
1244Rửa dạ dày sơ sinh13.0193.0159Lần1190000
1245Đặt sonde hậu môn sơ sinh13.0199.0211Lần821000
1246Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh13.0200.0074Lần4790000
1247Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 1813.0233.0642Lần11520000
1248Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không13.0238.0648Lần3960000
1249Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần13.0239.0645Lần1830000
1250Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ13.0240.0631Lần28600000
1251Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không13.0241.0644Lần3840000
1252Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt14.0174.0773Lần9260000
1253Cắt chỉ khâu da mi đơn giản14.0203.0075Lần329000
1254Cắt chỉ khâu kết mạc14.0204.0075Lần329000
1255Bơm rửa lệ đạo 14.0206.0730Lần367000
1256Rạch áp xe mi 14.0215.0505Lần1860000
1257Đo khúc xạ giác mạc Javal14.0259.0753Lần362000
1258Trích màng nhĩ15.0050.0994Lần612000
1259Bơm hơi vòi nhĩ15.0052.0993Lần1150000
1260Làm thuốc tai15.0058.0899Lần205000
1261Làm thuốc tai15.0058.0899Lần205000
1262Nâng xương chính mũi sau chấn thương15.0134.0912Lần26720000
1263Nâng xương chính mũi sau chấn thương15.0134.0913Lần12770000
1264Nhét bấc mũi sau15.0140.0916Lần1160000
1265Nhét bấc mũi trước15.0141.0916Lần1160000
1266Nhét bấc mũi trước15.0141.0916Lần1160000
1267Cầm máu mũi bằng Merocel 15.0142.0869Lần2750000
1268Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê15.0143.0906Lần6730000
1269Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê15.0143.0907Lần1940000
1270Hút rửa mũi, xoang sau mổ15.0147.1006Lần1400000
1271Chích áp xe quanh Amidan15.0207.0878Lần2630000
1272Chích áp xe quanh Amidan15.0207.0995Lần7290000
1273Lấy dị vật họng miệng15.0212.0900Lần408000
1274Lấy dị vật họng miệng15.0212.0900Lần408000
1275Lấy dị vật hạ họng15.0213.0900Lần408000
1276Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng15.0214.1002Lần9540000
1277Đốt họng hạt bằng nhiệt15.0215.0895Lần791000
1278Bơm thuốc thanh quản15.0218.0899Lần205000
1279Thay canuyn15.0220.0206Lần2470000
1280Khí dung mũi họng15.0222.0898Lần204000
1281Khí dung mũi họng15.0222.0898Lần204000
1282 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê15.0223.0879Lần2630000
1283Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê15.0223.0996Lần7290000
1284Lấy cao răng16.0043.1020Lần1340000
1285Lấy cao răng16.0043.1021Lần770000
1286Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.16.0044.1012Lần5650000
1287Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.16.0044.1013Lần7950000
1288Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.16.0044.1014Lần4220000
1289Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.16.0044.1015Lần9250000
1290Điều trị tủy lại16.0061.1011Lần9540000
1291Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite16.0068.1031Lần2470000
1292Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam16.0069.1031Lần2470000
1293Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement16.0071.1018Lần3370000
1294Phục hồi cổ răng bằng Composite16.0072.1018Lần3370000
1295Nhổ răng vĩnh viễn16.0203.1026Lần2070000
1296Nhổ răng vĩnh viễn lung lay16.0204.1025Lần1020000
1297Nhổ chân răng vĩnh viễn16.0205.1024Lần1900000
1298Nhổ răng thừa16.0206.1026Lần2070000
1299Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới16.0214.1007Lần1580000
1300Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng16.0220.1042Lần5350000
1301Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp16.0222.1035Lần2120000
1302Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp16.0223.1035Lần2120000
1303Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp16.0224.1035Lần2120000
1304Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant16.0225.1035Lần2120000
1305Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement16.0226.1035Lần2120000
1306Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit16.0233.1050Lần4600000
1307Điều trị đóng cuống răng bằng MTA16.0234.1050Lần4600000
1308Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam16.0235.1019Lần970000
1309Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement16.0236.1019Lần970000
1310Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm16.0298.1009Lần3630000
1311Nắn sai khớp thái dương hàm16.0335.1022Lần1030000
1312Điều trị bằng sóng ngắn17.0001.0254Lần349000
1313Điều trị bằng từ trường17.0004.0232Lần384000
1314Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc17.0006.0231Lần454000
1315Điều trị bằng các dòng điện xung17.0007.0234Lần414000
1316Điều trị bằng siêu âm17.0008.0253Lần456000
1317Điều trị bằng tia hồng ngoại17.0011.0237Lần352000
1318Điều trị bằng Laser công suất thấp17.0012.0243Lần474000
1319Điều trị bằng Parafin17.0018.0221Lần424000
1320Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người17.0033.0266Lần423000
1321Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người17.0034.0267Lần469000
1322Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động17.0037.0267Lần469000
1323Tập đứng thăng bằng tĩnh và động17.0039.0267Lần469000
1324Tập đi với thanh song song17.0041.0268Lần290000
1325Tập đi với khung tập đi17.0042.0268Lần290000
1326Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)17.0043.0268Lần290000
1327Tập đi với gậy17.0044.0268Lần290000
1328Tập đi với bàn xương cá17.0045.0268Lần290000
1329Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)17.0046.0268Lần290000
1330Tập lên, xuống cầu thang17.0047.0268Lần285000
1331Tập lên, xuống cầu thang17.0047.0268Lần290000
1332Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)17.0048.0268Lần290000
1333Tập đi với chân giả trên gối17.0049.0268Lần290000
1334Tập đi với chân giả dưới gối17.0050.0268Lần290000
1335Tập đi với khung treo17.0051.0268Lần290000
1336Tập vận động thụ động17.0052.0267Lần469000
1337Tập vận động có trợ giúp17.0053.0267Lần469000
1338Tập vận động có trợ giúp17.0053.0267Lần469000
1339Tập vận động có kháng trở17.0056.0267Lần469000
1340Tập với thang tường17.0063.0268Lần290000
1341Tập với giàn treo các chi17.0064.0268Lần290000
1342Tập với ròng rọc17.0065.0269Lần112000
1343Tập với dụng cụ quay khớp vai17.0066.0268Lần290000
1344Tập với dụng cụ chèo thuyền17.0067.0268Lần290000
1345Tập thăng bằng với bàn bập bênh 17.0068.0268Lần290000
1346Tập với máy tập thăng bằng17.0069.0268Lần290000
1347Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi17.0070.0261Lần112000
1348Tập với xe đạp tập17.0071.0270Lần112000
1349Tập với bàn nghiêng17.0072.0268Lần290000
1350Tập các kiểu thở17.0073.0277Lần301000
1351Tập ho có trợ giúp17.0075.0277Lần301000
1352Kỹ thuật xoa bóp vùng17.0085.0282Lần418000
1353Kỹ thuật xoa bóp toàn thân17.0086.0283Lần507000
1354Tập điều hợp vận động17.0090.0267Lần469000
1355Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn17.0092.0268Lần290000
1356Tập tri giác và nhận thức 17.0102.0258Lần418000
1357Tập nuốt 17.0104.0263Lần1580000
1358Tập nuốt17.0104.0264Lần1280000
1359Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)17.0108.0260Lần595000
1360Tập cho người thất ngôn17.0109.0265Lần1060000
1361Tập sửa lỗi phát âm17.0111.0265Lần1060000
1362Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu17.0141.0241Lần486000
1363Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)17.0143.0241Lần486000
1364Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng17.0144.0241Lần486000
1365Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối17.0145.0241Lần486000
1366Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối17.0146.0241Lần486000
1367Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)17.0147.0241Lần486000
1368Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)17.0148.0241Lần486000
1369Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO17.0149.0241Lần486000
1370Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO17.0150.0241Lần486000
1371Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO17.0151.0241Lần486000
1372Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO17.0152.0241Lần486000
1373Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO17.0153.0241Lần486000
1374Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm18.0621.0090Lần1510000
1375Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm18.0622.0085Lần2210000
1376Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm18.0623.0082Lần1770000
1377Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm18.0625.0087Lần1520000
1378Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm18.0629.0166Lần5580000
1379Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm18.0630.0087Lần1520000
1380Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm18.0632.0165Lần5970000
1381Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm18.0633.0165Lần5970000
1382Nội soi tai mũi họng20.0013.0933Lần1040000
1383 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)21.0092.0755Lần259000
1384Chọc hút kim nhỏ các hạch25.0015.1758Lần2580000
1385Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt28.0033.0773Lần9260000
1396Oxy khí thở bình (1lit/phút)40.17Giờ33000
1397Oxy khí thở bình (2lit/phút)40.17Giờ66000
1398Oxy khí thở bình (3lit/phút)40.17Giờ99000
1399Oxy khí thở bình (4lit/phút)40.17Giờ132000
1400Oxy khí thở bình (5lit/phút)40.17Giờ165000
1401Nội soi tai03.1001.2048Lần4000040000
1402Nội soi mũi03.1002.2048Lần4000040000
1403Nội soi họng03.1003.2048Lần4000040000
1404Nội soi tai mũi họng20.0013.2048Lần4000040000
1405Nội soi tai mũi họng20.0013.0933Lần104000104000
1406Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]18.0119.0029Lần9720097200
1408Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)23.0206.1596Lần2740027400
1410Oxy khí thở bình (8lit/phút)40.17Giờ264000
1411Oxy khí thở bình (10lit/phút)40.17Giờ330000
1412Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương10.0934.0563Lần17310000
1414Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)13.0004.0675Lần43070000
1415Vận chuyển Bệnh viện Mường KhươngVC.10006Lít153700
1419Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 01.0128.0209 Lần5590000
1420Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]01.0132.0209Lần5590000
1421Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 01.0133.0209Lần5590000
1422Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]01.0135.0209Lần5590000
1423Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]01.0138.0209Lần5590000
1424Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển01.0144.0209Lần5590000
1429Phẫu thuật cắt phanh lưỡi03.1815.1041Lần2950000
1430Phẫu thuật cắt phanh môi03.1816.1041Lần2950000
1431Phẫu thuật cắt phanh má03.1817.1041Lần2950000
1432Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê03.2179.0870Lần10850000
1433Phẫu thuật nội soi nạo V.A03.3961.0958Lần28140000
1434Phẫu thuật nội soi cắt túi mật03.4021.0473Lần30930000
1435Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày03.4026.0502Lần26970000
1436Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa03.4071.2039Lần25640000
1437Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi15.0035.0971Lần30400000
1438Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ15.0046.0954Lần30400000
1439Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ15.0049.0971Lần30400000
1440Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 15.0075.0969Lần38730000
1441Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm15.0078.0978Lần29550000
1442Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi15.0097.0960Lần27500000
1443Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang15.0098.0929Lần15740000
1444Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới15.0109.0969Lần38730000
1445Phẫu thuật mở xoang hàm15.0117.1001Lần14150000
1446Phẫu thuật cắt Amidan gây mê15.0149.0870Lần10850000
1447Phẫu thuật cắt Amidan gây mê15.0149.0937Lần16480000
1448Phẫu thuật nạo V.A nội soi15.0155.0958Lần28140000
1449Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe15.0290.0955Lần30020000
1450Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II15.0295.0944Lần46230000
1451Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ15.0300.0955Lần30020000
1452Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày27.0147.0502Lần26970000
1453Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa27.0187.2039Lần25640000
1454Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)18.0140.0032Lần609000609000
1455Chụp Xquang tử cung vòi trứng18.0138.0031Lần411000411000
1456Chụp Xquang tử cung vòi trứng18.0138.0023Lần371000371000
1457Định lượng Globulin [Máu]23.0076.1494Lần2150021500
1458Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]23.0069.1561Lần6460064600
1459Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]23.0068.1561Lần6460064600
1460Định lượng Ferritin [Máu]23.0063.1514Lần8080080800
1461Định lượng Cortisol (máu)23.0046.1480Lần9160091600
1462Định lượng C-Peptid [Máu]23.0045.1481Lần171000171000
1463Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]23.0043.1478Lần3770037700
1464Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]23.0042.1482Lần2690026900
1465Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]23.0039.1476Lần8620086200
1466Định lượng Calci toàn phần [Máu]23.0029.1473Lần1290012900
1467Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]23.0024.1464Lần8620086200
1468Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]23.0018.1457Lần9160091600
1469Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]23.0009.1493Lần2150021500
1470Định lượng sắt huyết thanh22.0117.1503Lần3230032300
1471Định lượng Ferritin22.0116.1514Lần8080080800
1472Định lượng Peptid - C22.0094.1481Lần171000171000
1473Định lượng Transferin22.0089.1567Lần6460064600
1474Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)22.0015.1308Lần2880028800
1475Đo lactat trong máu03.0216.1532Lần9690096900
1476Đo lactat trong máu01.0287.1532Lần9690096900
1477Đo các chất khí trong máu01.0286.1531Lần215000215000
1478Phản ứng Rivalta [dịch]23.0220.1608Lần85008500
1479Định lượng Testosterol [Máu]23.0151.1563Lần9370093700
1480Định lượng Sắt [Máu]23.0143.1503Lần3230032300
1481Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]23.0142.1557Lần3770037700
1482Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]23.0139.1553Lần9160091600
1483Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]23.0138.1554Lần8620086200
1484Định lượng Progesteron [Máu]23.0134.1550Lần8080080800
1485Định lượng Prolactin [Máu]23.0131.1552Lần7540075400
1486Định lượng Pro-calcitonin [Máu]23.0130.1549Lần398000398000
1487Định lượng Phospho (máu)23.0128.1494Lần2150021500
1488Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]23.0121.1548Lần408000408000
1489Định lượng Mg [Máu]23.0118.1503Lần3230032300
1490Đo hoạt độ Lipase [Máu]23.0109.1536Lần5920059200
1491Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]23.0104.1532Lần9690096900
1492Xét nghiệm Khí máu [Máu]23.0103.1531Lần215000215000
1493Định lượng Insulin [Máu]23.0098.1529Lần8080080800
1494Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]23.0096.1527Lần6460064600
1495Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]23.0094.1527Lần6460064600
1496Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]23.0093.1527Lần6460064600
1497Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)22.0121.1369Lần4620046200
1498Cặn Addis22.0151.1594Lần4310043100
1499Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]23.0189.1587Lần4310043100
1500Tìm giun chỉ trong máu22.0140.1360Lần3460034600
1501Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu01.0021.0001Lần4390043900
1502Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu01.0020.0001Lần4390043900
1503Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng20.0080.0135Lần244000244000
1504Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê15.0144.0907Lần194000194000
1505Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê15.0144.0906Lần673000673000
1506Phương pháp Proetz15.0139.0897Lần576000
1507Chọc rửa xoang hàm15.0138.0920Lần2780000
1508Sinh thiết hốc mũi15.0135.0168Lần1260000
1509Bẻ cuốn mũi15.0132.0867Lần1330000
1510Đặt ống thông khí màng nhĩ15.0048.0971Lần30400000
1511Vá nhĩ đơn thuần15.0034.0997Lần37200000
1512Điều trị sẩn cục bằng đốt điện05.0049.0329Lần3330000
1513Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện05.0048.0329Lần3330000
1514Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện05.0047.0329Lần3330000
1515Điều trị bớt sùi bằng Plasma05.0018.0329Lần3330000
1516Điều trị sẩn cục bằng Plasma05.0017.0329Lần3330000
1517Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma05.0016.0329Lần3330000
1518Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma05.0015.0329Lần3330000
1519Điều trị u mềm treo bằng Plasma05.0014.0329Lần3330000
1520Điều trị sùi mào gà bằng Plasma05.0012.0329Lần3330000
1521Vá nhĩ đơn thuần03.2104.0997Lần37200000
1522Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu03.0029.0192Lần9890000
1523Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết02.0305.0135Lần244000244000
1524Đo áp lực ổ bụng01.0238.0299Lần4590000
1525Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu01.0032.0299Lần4590000
1526Cắt phanh lưỡi15.0209.1041Lần2950000
1527Điện tim thường02.0085.1778Lần328000
1528Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)22.0120.1370Lần4040040400
1529Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0291.1280Lần3110031100
1530Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]23.0024.1464Lần8620086200
1531Định lượng HbA1c [Máu]23.0083.1523Lần101000101000
1532Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]23.0147.1561Lần6460064600
1533Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]23.0148.1561Lần6460064600
1534Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]23.0162.1570Lần5920059200
1535Phản ứng Rivalta [dịch]23.0220.1608Lần85008500
1536Phản ứng CRP23.0244.1544Lần2150021500
1537Vi khuẩn nhuộm soi24.0001.1714Lần6800068000
1538AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen24.0017.1714Lần6800068000
1539HBsAg test nhanh24.0117.1646Lần5360053600
1540HCV Ab test nhanh24.0144.1621Lần5360053600
1541HIV Ab test nhanh24.0169.1616Lần5360053600
1542Influenza virus A, B test nhanh24.0243.1671Lần170000170000
1543Rotavirus test nhanh24.0249.1697Lần178000178000
1544Vi nấm soi tươi24.0319.1674Lần4170041700
1546Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê03.2179.0870_GTLần6308460
1547Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ03.2180.0954_GTLần20763400
1548Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn03.2249.0681_GTLần29464650
1549Khâu rách cùng đồ âm đạo03.2263.0624_GTLần12407930
1550Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn03.2264.0669_GTLần21510090
1551Cắt polyp ống tai03.2613.0874_GTLần15693610
1552Mở thông dạ dày ra da do ung thư03.2675.0491_GTLần20605350
1553Cắt u nang buồng trứng xoắn03.2729.0683_GTLần22650430
1554Cắt u nang buồng trứng03.2730.0683_GTLần22650430
1555Cắt u nang buồng trứng và phần phụ03.2731.0683_GTLần22650430
1556Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ03.2732.0683_GTLần22650430
1557Cắt u thành âm đạo03.2733.0597_GTLần13902430
1558Cắt u vú lành tính03.2735.0653_GTLần22139910
1559Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu03.3083.0576_GTLần19103050
1560Mở thông dạ dày03.3297.0491_GTLần20605350
1561Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần03.3298.0465_GTLần27092790
1562Phẫu thuật viêm ruột thừa03.3327.0459_GTLần19617750
1563Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa03.3328.0686_GTLần32895670
1564Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng03.3330.0493_GTLần20429200
1565Cắt đoạn ruột non03.3331.0458_GTLần33889230
1566Dẫn lưu áp xe ruột thừa03.3332.0493_GTLần20429200
1567Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò03.3350.0494_GTLần19610250
1568Cắt trĩ từ 2 búi trở lên03.3365.0494_GTLần19610250
1569Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản03.3377.0494_GTLần19610250
1570Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ03.3378.0494_GTLần19610250
1571Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ03.3379.0494_GTLần19610250
1572Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng03.3385.0493_GTLần20429200
1573Lấy máu tụ tầng sinh môn03.3400.0632_GTLần14083680
1574Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường03.3401.0492_GTLần24840050
1575Mở bụng thăm dò03.3402.0491_GTLần20605350
1576Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận03.3489.0464_GTLần20518000
1577Mổ lấy sỏi bàng quang03.3531.0421_GTLần29618690
1578Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt03.3589.0492_GTLần24840050
1579Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên03.3599.0492_GTLần24840050
1580Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn03.3601.0435_GTLần18146850
1581Cắt bỏ tinh hoàn03.3607.0435_GTLần18146850
1582Tháo khớp vai03.3648.0534_GTLần28304700
1583Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương03.3651.0558_GTLần29156830
1584Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay03.3664.0548_GTLần31546830
1585Phẫu thuật trật khớp khuỷu03.3669.0548_GTLần31546830
1586Phẫu thuật dính khớp khuỷu03.3671.0551_GTLần20672600
1587Cắt cụt cánh tay03.3680.0534_GTLần28304700
1588Tháo khớp khuỷu03.3681.0534_GTLần28304700
1589Cắt cụt cẳng tay03.3682.0534_GTLần28304700
1590Tháo khớp cổ tay03.3683.0534_GTLần28304700
1591Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3685.0571_GTLần20723590
1592Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay03.3686.0571_GTLần20723590
1593Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu03.3687.0571_GTLần20723590
1594Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp03.3691.0577_GTLần36152980
1595Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa03.3710.0571_GTLần20723590
1596Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay03.3711.0571_GTLần20723590
1597Tháo khớp háng03.3723.0534_GTLần28304700
1598Phẫu thuật cắt cụt đùi03.3726.0534_GTLần28304700
1599Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu03.3728.0548_GTLần31546830
1600Phẫu thuật viêm xương khớp háng03.3729.0571_GTLần20723590
1601Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi03.3740.0534_GTLần28304700
1602Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3741.0571_GTLần20723590
1603Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước03.3742.0550_GTLần27490800
1604Tháo khớp gối03.3755.0534_GTLần28304700
1605Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3774.0577_GTLần36152980
1606Cắt cụt cẳng chân03.3775.0534_GTLần28304700
1607Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3776.0571_GTLần20723590
1608Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian03.3777.0571_GTLần20723590
1609Tháo một nửa bàn chân trước03.3792.0534_GTLần28304700
1610Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3793.0577_GTLần36152980
1611Tháo khớp cổ chân03.3795.0534_GTLần28304700
1612Tháo bỏ các ngón chân03.3797.0571_GTLần20723590
1613Tháo đốt bàn03.3798.0571_GTLần20723590
1614Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương03.3800.0577_GTLần36152980
1615Nối gân gấp03.3803.0559_GTLần21871990
1616Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể03.3811.0571_GTLần20723590
1617Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu03.3815.0493_GTLần20429200
1618Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần03.3816.0571_GTLần20723590
1619Nối gân duỗi03.3819.0559_GTLần21871990
1620Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²03.3824.0575_GTLần22774200
1621Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo03.3892.0553_GTLần38036830
1622Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng03.4165.0918_GTLần4540510
1623Phẫu thuật vi phẫu u tủy03.4225.0378_GTLần58201310
1624Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật03.4227.0437_GTLần31273210
1625Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực04.0038.0571_GTLần20723590
1626Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ04.0039.0571_GTLần20723590
1627Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách04.0040.0571_GTLần20723590
1628Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn04.0041.0571_GTLần20723590
1629Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi10.0152.0410_GTLần14635680
1630Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần10.0153.0414_GTLần51497620
1631Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi10.0293.0411_GTLần51679020
1632Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận10.0319.0436_GTLần12559450
1633Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang10.0350.0434_GTLần31013070
1634Lấy sỏi bàng quang10.0355.0421_GTLần29618690
1635Dẫn lưu nước tiểu bàng quang10.0356.0436_GTLần12559450
1636Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu10.0371.0436_GTLần12559450
1637Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt10.0372.0436_GTLần12559450
1638Cắt bỏ tinh hoàn10.0406.0435_GTLần18146850
1639Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn10.0407.0435_GTLần18146850
1640Mở thông dạ dày10.0416.0491_GTLần20605350
1641Mở bụng thăm dò10.0451.0491_GTLần20605350
1642Nối vị tràng10.0453.0464_GTLần20518000
1643Cắt dạ dày hình chêm10.0454.0465_GTLần27092790
1644Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng10.0463.0465_GTLần27092790
1645Cắt u tá tràng10.0473.0459_GTLần19617750
1646Cắt màng ngăn tá tràng10.0478.0455_GTLần20650550
1647Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng10.0479.0491_GTLần20605350
1648Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non10.0480.0465_GTLần27092790
1649Cắt dây chằng, gỡ dính ruột10.0481.0455_GTLần20650550
1650Tháo xoắn ruột non10.0482.0455_GTLần20650550
1651Tháo lồng ruột non10.0483.0455_GTLần20650550
1652Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng10.0484.0465_GTLần27092790
1653Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)10.0485.0465_GTLần27092790
1654Cắt ruột non hình chêm10.0486.0465_GTLần27092790
1655Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông10.0487.0458_GTLần33889230
1656Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài10.0488.0458_GTLần33889230
1657Cắt nhiều đoạn ruột non10.0490.0458_GTLần33889230
1658Gỡ dính sau mổ lại10.0491.0455_GTLần20650550
1659Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng10.0492.0493_GTLần20429200
1660Đóng mở thông ruột non10.0493.0465_GTLần27092790
1661Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng10.0494.0456_GTLần32431430
1662Nối tắt ruột non - ruột non10.0495.0456_GTLần32431430
1663Cắt mạc nối lớn10.0496.0489_GTLần37238690
1664Cắt bỏ u mạc nối lớn10.0497.0489_GTLần37238690
1665Cắt u mạc treo ruột10.0498.0489_GTLần37238690
1666Cắt ruột thừa đơn thuần10.0506.0459_GTLần19617750
1667Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng10.0507.0459_GTLần19617750
1668Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe10.0508.0459_GTLần19617750
1669Dẫn lưu áp xe ruột thừa10.0509.0493_GTLần20429200
1670Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng10.0511.0491_GTLần20605350
1671Làm hậu môn nhân tạo10.0524.0491_GTLần20605350
1672Lấy dị vật trực tràng10.0526.0465_GTLần27092790
1673Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)10.0549.0494_GTLần19610250
1674Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ10.0550.0494_GTLần19610250
1675Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng10.0551.0494_GTLần19610250
1676Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản10.0555.0494_GTLần19610250
1677Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)10.0561.0494_GTLần19610250
1678Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn10.0562.0494_GTLần19610250
1679Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn10.0569.0624_GTLần12407930
1680Cầm máu nhu mô gan10.0608.0471_GTLần38496830
1681Chèn gạc nhu mô gan cầm máu10.0609.0471_GTLần38496830
1682Dẫn lưu nang tụy10.0641.0464_GTLần20518000
1683Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách10.0654.0486_GTLần33582150
1684Cắt lách do chấn thương10.0673.0484_GTLần34470430
1685Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini10.0679.0492_GTLần24840050
1686Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice10.0680.0492_GTLần24840050
1687Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice10.0681.0492_GTLần24840050
1688Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein10.0682.0492_GTLần24840050
1689Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên10.0684.0492_GTLần24840050
1690Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi10.0685.0492_GTLần24840050
1691Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác10.0687.0492_GTLần24840050
1692Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ10.0698.0628_GTLần17454960
1693Phẫu thuật tháo khớp vai10.0716.0551_GTLần20672600
1694Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu10.0734.0548_GTLần31546830
1695Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp10.0735.0548_GTLần31546830
1696Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay10.0749.0559_GTLần21871990
1697Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay10.0750.0559_GTLần21871990
1698Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay10.0751.0559_GTLần21871990
1699Phẫu thuật KHX gãy bánh chè10.0772.0548_GTLần31546830
1700Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp10.0773.0548_GTLần31546830
1701Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân10.0791.0548_GTLần31546830
1702Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động10.0807.0577_GTLần36152980
1703Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động10.0808.0577_GTLần36152980
1704Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi10.0810.0559_GTLần21871990
1705Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp10.0811.0559_GTLần21871990
1706Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V10.0839.0559_GTLần21871990
1707Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi10.0842.0559_GTLần21871990
1708Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng10.0843.0550_GTLần27490800
1709Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay10.0846.0549_GTLần28261800
1710Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay10.0849.0549_GTLần28261800
1711Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay10.0851.0571_GTLần20723590
1712Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước10.0857.0550_GTLần27490800
1713Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay10.0859.0571_GTLần20723590
1714Thương tích bàn tay phức tạp10.0861.0577_GTLần36152980
1715Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón10.0862.0571_GTLần20723590
1716Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay10.0863.0534_GTLần28304700
1717Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân10.0871.0548_GTLần31546830
1718Cụt chấn thương cổ và bàn chân10.0874.0571_GTLần20723590
1719Phẫu thuật tổn thương gân chày trước10.0875.0559_GTLần21871990
1720Phẫu thuật tổn thương gân Achille10.0877.0559_GTLần21871990
1721Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille10.0885.0559_GTLần21871990
1722Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay10.0906.0548_GTLần31546830
1723Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay10.0909.0548_GTLần31546830
1724Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay10.0910.0548_GTLần31546830
1725Phẫu thuật cắt cụt chi10.0942.0534_GTLần28304700
1726Phẫu thuật tháo khớp chi10.0943.0534_GTLần28304700
1727Phẫu thuật xơ cứng đơn giản10.0944.0550_GTLần27490800
1728Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm10.0947.0571_GTLần20723590
1729Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay10.0948.0548_GTLần31546830
1730Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)10.0949.0548_GTLần31546830
1731Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi10.0952.0571_GTLần20723590
1732Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)10.0953.0571_GTLần20723590
1733Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu10.0954.0576_GTLần19103050
1734Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp10.0955.0577_GTLần36152980
1735Phẫu thuật đóng cứng khớp khác10.0958.0549_GTLần28261800
1736Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²10.0961.0575_GTLần22774200
1737Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²10.0962.0574_GTLần34116790
1738Phẫu thuật ghép xương tự thân10.0968.0553_GTLần38036830
1739Phẫu thuật U máu10.0972.0407_GTLần20403790
1740Phẫu thuật gỡ dính gân gấp10.0973.0551_GTLần20672600
1741Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi10.0974.0551_GTLần20672600
1742Phẫu thuật viêm xương10.0979.0571_GTLần20723590
1743Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết10.0980.0571_GTLần20723590
1744Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay10.0982.0551_GTLần20672600
1745Phẫu thuật vết thương khớp10.0983.0551_GTLần20672600
1746Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn11.0019.1102_GTLần12294910
1747Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0022.1102_GTLần12294910
1748Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn11.0025.1106_GTLần13763420
1749Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0028.1106_GTLần13763420
1750Cắt sẹo khâu kín11.0103.1114_GTLần17720560
1751Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm12.0092.0909_GTLần9899250
1752Cắt polyp ống tai12.0161.0874_GTLần15693610
1753Cắt polyp mũi12.0162.0918_GTLần4540510
1754Cắt u vú lành tính12.0267.0653_GTLần22139910
1755Cắt polyp cổ tử cung12.0278.0655_GTLần12554730
1756Cắt u nang buồng trứng xoắn12.0280.0683_GTLần22650430
1757Cắt u nang buồng trứng12.0281.0683_GTLần22650430
1758Cắt bỏ âm hộ đơn thuần12.0305.0593_GTLần18945110
1759Cắt u thành âm đạo12.0306.0597_GTLần13902430
1760Cắt u xương sụn lành tính12.0324.0558_GTLần29156830
1761Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược13.0001.0676_GTLần62445130
1762Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên13.0002.0672_GTLần21997800
1763Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp13.0003.0674_GTLần25838290
1764Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)13.0004.0675_GTLần29151010
1765Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)13.0005.0675_GTLần29151010
1766Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)13.0006.0673_GTLần44278130
1767Phẫu thuật lấy thai lần đầu13.0007.0671_GTLần15008320
1768Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)13.0008.0670_GTLần25722770
1769Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa13.0010.0660_GTLần59122750
1770Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa13.0011.0707_GTLần32427330
1771Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa13.0012.0708_GTLần19901960
1772Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung13.0013.0649_GTLần30531670
1773Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai13.0017.0652_GTLần30630690
1774Khâu tử cung do nạo thủng13.0018.0625_GTLần18561640
1775Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn13.0032.0632_GTLần14083680
1776Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo13.0067.0657_GTLần28064650
1777Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn13.0068.0681_GTLần29464650
1778Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối13.0069.0681_GTLần29464650
1779Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần13.0070.0681_GTLần29464650
1780Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung13.0071.0679_GTLần24509890
1781Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ13.0072.0683_GTLần22650430
1782Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng13.0091.0665_GTLần29071910
1783Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng13.0092.0683_GTLần22650430
1784Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang13.0093.0664_GTLần28826110
1785Phẫu thuật Crossen13.0101.0666_GTLần30824650
1786Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp13.0112.0669_GTLần21510090
1787Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn13.0116.0663_GTLần28841650
1788Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa13.0136.0628_GTLần17454960
1789Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung13.0143.0655_GTLần12554730
1790Cắt u thành âm đạo13.0147.0597_GTLần13902430
1791Cắt u vú lành tính13.0174.0653_GTLần22139910
1792Cắt bỏ âm hộ đơn thuần13.0177.0593_GTLần18945110
1793Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ13.0222.0631_GTLần19759810
1794Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ13.0224.0631_GTLần19759810
1795Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ13.0240.0631_GTLần19759810
1796Nâng xương chính mũi sau chấn thương15.0134.0912_GTLần16555940
1797Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ28.0016.1136_GTLần32915290
1798Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ28.0161.0576_GTLần19103050
1799Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức28.0162.0576_GTLần19103050
1800Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú28.0264.0653_GTLần22139910
1801Nối gân gấp28.0337.0559_GTLần21871990
1802Nối gân duỗi28.0340.0559_GTLần21871990
1803Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật28.0352.1091_GTLần19958630
1804Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng20.0080.0135Lần244000244000
1810Vận chuyển Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào CaiVC.10061Lít179200
1811Vận chuyển Bệnh viện nội tiết tỉnh Lào CaiVC.10055Lít179200
1812Vận chuyển Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào CaiVC.10013Lít179200
1813Vận chuyển Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Lào CaiVC.10062Lít179200
1814Vận chuyển Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào CaiVC.10010Lít179200
1815Vận chuyển Bệnh viện Mường KhươngVC.10006Lít179200
1824Điều trị bằng sóng cực ngắn17.0002.0254Lần349000
1825Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0053.1015Lần9250000
1826Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0053.1014Lần4220000
1827Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0053.1013Lần7950000
1828Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0053.1012Lần5650000
1829Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0052.1015Lần9250000
1830Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0052.1014Lần4220000
1831Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0052.1013Lần7950000
1832Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay16.0052.1012Lần5650000
1833Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân16.0201.1028Lần3420000
1834Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới16.0200.1028Lần3420000
1835Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ16.0197.1036Lần3370000
1836Khâu phục hồi bờ mi28.0035.0772Lần6930000
1837Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa27.0417.0697Lần49630000
1838Nội soi cắt polyp cổ bàng quang27.0384.1197Lần14560000
1839Nội soi ổ bụng chẩn đoán27.0333.1197Lần14560000
1840Phẫu thuật nhổ răng ngầm16.0198.1026Lần2070000
1841Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai15.0045.0909Lần13340000
1842Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài15.0043.0875Lần6020000
1843Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài15.0043.0874Lần19900000
1844Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật15.0033.1001Lần14150000
1845Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)15.0174.0120Lần7190000
1846Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)15.0158.1002Lần9540000
1847Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi15.0086.1001Lần14150000
1848Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang15.0085.0975Lần49220000
1849Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi15.0081.0919Lần4570000
1850Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi15.0081.0918Lần6630000
1851Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm15.0079.0969Lần38730000
1852Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng15.0077.0978Lần29550000
1853Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai15.0045.0910Lần8340000
1854Holter điện tâm đồ02.0095.1798Lần1980000
1855Chụp Xquang tại phòng mổ18.0128.0028Lần6540065400
1856Chụp Xquang tại giường18.0127.0028Lần6540065400
1857Chụp Xquang Stenvers18.0079.0028Lần6540065400
1858Chụp Xquang Stenvers18.0079.0010Lần5020050200
1859Chụp Xquang Schuller18.0078.0028Lần6540065400
1860Chụp Xquang Schuller18.0078.0010Lần5020050200
1861Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)03.0993.0869Lần275000275000
1862Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite16.0067.1031Lần2470000
1863Chụp tuỷ bằng MTA16.0056.1032Lần2650000
1864Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ03.0995.1005Lần290000290000
1865Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu02.0257.0139Lần189000189000
1866Nội soi trực tràng ống mềm02.0256.0139Lần189000189000
1867Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)15.0054.0903Lần1550000
1868Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)15.0054.0902Lần5140000
1869Trichomonas vaginalis soi tươi24.0317.1674Lần4170041700
1870Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết24.0315.1674Lần4170041700
1871Taenia (Sán dây) soi tươi định danh24.0314.1674Lần4170041700
1872Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi24.0310.1674Lần4170041700
1873Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi24.0309.1674Lần4170041700
1874Vi khuẩn kháng thuốc định tính24.0006.1723Lần196000196000
1875Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động24.0004.1716Lần297000297000
1876Định tính Dưỡng chấp [niệu]23.0186.1582Lần2150021500
1877Định lượng Dưỡng chấp [niệu]23.0185.1506Lần2690026900
1878Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)23.0172.1580Lần2900029000
1879Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]23.0060.1496Lần3230032300
1880Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]23.0034.1469Lần150000150000
1881Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]23.0033.1470Lần139000139000
1882Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]23.0032.1468Lần139000139000
1883Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]23.0028.1466Lần581000581000
1884Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học22.0154.1735Lần159000159000
1885Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)22.0015.1308Lần2880028800
1886Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động24.0323.1716Lần297000297000
1887Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường24.0322.1724Lần238000238000
1888Vi nấm test nhanh24.0320.1720Lần238000238000
1889Trichomonas vaginalis nhuộm soi24.0318.1674Lần4170041700
1890Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết24.0316.1674Lần4170041700
1891Định lượng Cortisol (niệu)23.0183.1480Lần9160091600
1892Định lượng Canxi (niệu)23.0180.1577Lần2460024600
1893Định lượng Vitamin B12 [Máu]23.0169.1571Lần7540075400
1894Định lượng Troponin I [Máu]23.0161.1569Lần7540075400
1895Định lượng Troponin Ths [Máu]23.0160.1569Lần7540075400
1896Định lượng Troponin T [Máu]23.0159.1569Lần7540075400
1897Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]23.0066.1516Lần182000182000
1898Định lượng Calcitonin [Máu]23.0036.1474Lần134000134000
1899Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738Lần784000
1900Định lượng CRP23.0228.1483Lần5380053800
1901Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật28.0352.1091Lần26860000
1902Virus test nhanh24.0108.1720Lần178000238000
1903Trứng giun, sán soi tươi24.0267.1674Lần3460041700
1904Trứng giun soi tập trung24.0268.1674Lần3460041700
1905Vi nấm nhuộm soi24.0321.1674Lần3460041700
1906Định lượng D-Dimer22.0023.1239Lần253000253000
1907Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)22.0122.1367Lần106000106000
1908Điện tim thường21.0014.1778Lần328000
1909Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng18.0068.0029Lần6540097200
1910Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch18.0090.0029Lần6540097200
1911Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement16.0070.1031Lần2470000
1912Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục16.0230.1010Lần3340000
1913Điều trị tủy răng sữa16.0232.1016Lần3340000
1914Điều trị tủy răng sữa16.0232.1017Lần3780000
1915Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê16.0337.1053Lần16620000
1916Khâu vết rách vành tai15.0051.0216Lần1780000
1917Đốt điện cuốn mũi dưới15.0130.0923Lần6730000
1918Chích áp xe sàn miệng15.0206.0879Lần2630000
1919Chích áp xe sàn miệng15.0206.0996Lần7290000
1920Đặt nội khí quản15.0219.1888Lần5680000
1921Khâu da mi đơn giản14.0171.0769Lần8090000
1922Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)13.0031.0727Lần5870000
1923Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung13.0071.0679Lần33550000
1924Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ13.0072.0683Lần29440000
1925Cắt u thành âm đạo13.0147.0597Lần20480000
1926Cắt u vú lành tính13.0174.0653Lần28620000
1927Cắt bỏ âm hộ đơn thuần13.0177.0593Lần27610000
1928Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh13.0192.0103Lần901000
1929Dẫn lưu màng phổi sơ sinh13.0195.0094Lần5960000
1930Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ13.0222.0631Lần28600000
1931Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ13.0224.0631Lần28600000
1932Cắt nang thừng tinh hai bên12.0264.1189Lần27540000
1933Cắt u vú lành tính12.0267.0653Lần28620000
1934Mổ bóc nhân xơ vú12.0268.0591Lần9840000
1935Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn11.0005.2043Lần1150000
1936Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em11.0010.2043Lần1150000
1937Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép11.0015.1158Lần5580000
1938Phẫu thuật u thần kinh trên da10.0151.1044Lần7050000
1939Phẫu thuật u thần kinh trên da10.0151.1045Lần11260000
1940Lấy sỏi bàng quang10.0355.0421Lần40980000
1941Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông10.0487.0458Lần46290000
1942Làm hậu môn nhân tạo10.0524.0491Lần25140000
1943Phẫu thuật Longo10.0552.0495Lần22540000
1944Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn10.0562.0494Lần25620000
1945Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay10.0751.0559Lần29630000
1946Phẫu thuật KHX gãy bánh chè10.0772.0548Lần39850000
1947Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân10.0793.0556Lần37500000
1948Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi10.0917.0556Lần37500000
1949Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay10.0982.0551Lần27580000
1950Khí dung thuốc qua thở máy03.0090.0898Lần204000
1951Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp03.0098.0079Lần1430000
1952Chọc hút nước tiểu trên xương mu03.0125.0086Lần1100000
1953Mở thông bàng quang trên xương mu03.0129.0121Lần3730000
1954Rửa bàng quang lấy máu cục03.0131.0158Lần1980000
1955Chọc dịch tủy sống03.0148.0083Lần1070000
1956Chọc dò ổ bụng cấp cứu03.0165.0077Lần1370000
1957Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường03.0191.1510Lần1520015200
1958Ngâm thuốc YHCT bộ phận03.0285.0249Lần494000
1959Cấy chỉ điều trị liệt chi trên03.0405.0227Lần1430000
1960Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới03.0406.0227Lần1430000
1961Cấy chỉ điều trị liệt nửa người03.0407.0227Lần1430000
1962Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên03.0428.0227Lần1430000
1963Cấy chỉ điều trị nôn, nấc03.0442.0227Lần1430000
1964Cấy chỉ điều trị đau lưng03.0446.0227Lần1430000
1965Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai03.0448.0227Lần1430000
1966Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy03.0449.0227Lần1430000
1967Điện châm điều trị khàn tiếng03.0473.0230Lần673000
1968Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống03.0513.0230Lần673000
1969Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai03.0650.0280Lần655000
1970Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn03.0678.0228Lần355000
1971Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn03.0679.0228Lần355000
1972Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn03.0680.0228Lần355000
1973Khâu phục hồi bờ mi03.1664.0772Lần6930000
1974Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi03.1694.0799Lần352000
1975Soi góc tiền phòng03.1702.0849Lần525000
1976Lấy dị vật kết mạc03.1706.0782Lần644000
1977Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới03.1918.1007Lần1580000
1978Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite03.1929.1031Lần2470000
1979Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1930.1018Lần3370000
1980Phục hồi cổ răng bằng Composite03.1931.1018Lần3370000
1981Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp03.1939.1035Lần2120000
1982Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp03.1940.1035Lần2120000
1983Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant03.1949.1035Lần2120000
1984Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam03.1951.1019Lần970000
1985Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1953.1035Lần2120000
1986Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1954.1019Lần970000
1987Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam03.1971.1031Lần2470000
1988Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1972.1031Lần2470000
1989Nắn sai khớp thái dương hàm03.2069.1022Lần1030000
1990Thông vòi nhĩ03.2116.0992Lần866000
1991Lấy dị vật tai03.2117.0901Lần629000
1992Nhét bấc mũi sau03.2149.0916Lần1160000
1993Chích áp xe thành sau họng03.2175.0879Lần2630000
1994Chích áp xe thành sau họng03.2175.0996Lần7290000
1995Lấy dị vật hạ họng03.2178.0900Lần408000
1996Chích áp xe quanh Amidan03.2181.0995Lần7290000
1997Chích áp xe quanh Amidan03.2181.0878Lần2630000
1998Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn03.2249.0681Lần38760000
1999Chích áp xe tuyến Bartholin03.2258.0601Lần8310000
2000Dẫn lưu cùng đồ Douglas03.2259.0609Lần8350000
2001Chọc dò túi cùng Douglas03.2260.0606Lần2800000
2002Khâu rách cùng đồ âm đạo03.2263.0624Lần18980000
2003Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn03.2264.0669Lần28440000
2004Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2333.0078Lần1760000
2005Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm03.2536.1049Lần26270000
2006Cắt polyp ống tai03.2613.0874Lần19900000
2007Cắt polyp ống tai03.2613.0875Lần6020000
2008Mở thông dạ dày ra da do ung thư03.2675.0491Lần25140000
2009Cắt u nang buồng trứng xoắn03.2729.0683Lần29440000
2010Cắt u nang buồng trứng03.2730.0683Lần29440000
2011Cắt u nang buồng trứng và phần phụ03.2731.0683Lần29440000
2012Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ03.2732.0683Lần29440000
2013Cắt u thành âm đạo03.2733.0597Lần20480000
2014Cắt u vú lành tính03.2735.0653Lần28620000
2015Mở thông dạ dày03.3297.0491Lần25140000
2016Dẫn lưu áp xe ruột thừa03.3332.0493Lần28320000
2017Cắt trĩ từ 2 búi trở lên03.3365.0494Lần25620000
2018Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng03.3385.0493Lần28320000
2019Chọc dò túi cùng Douglas03.3405.0606Lần2800000
2020Chích áp xe tầng sinh môn03.3406.0600Lần8070000
2021Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận03.3489.0464Lần26640000
2022Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt03.3589.0492Lần32580000
2023Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn03.3601.0435Lần23210000
2024Nong niệu đạo03.3606.0156Lần2410000
2025Cắt bỏ tinh hoàn03.3607.0435Lần23210000
2026Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn03.3649.0556Lần37500000
2027Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay03.3684.0556Lần37500000
2028Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay03.3688.0556Lần37500000
2029Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay03.3689.0556Lần37500000
2030Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay03.3690.0556Lần37500000
2031Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít03.3712.0556Lần37500000
2032Tháo một nửa bàn chân trước03.3792.0534Lần37410000
2033Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 03.3818.0218Lần2570000
2034Nối gân duỗi03.3819.0559Lần29630000
2035Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản03.3821.0216Lần1780000
2036Nắn, bó bột trật khớp vai03.3839.0518Lần1640000
2037Nắn, bó bột trật khớp vai03.3839.0517Lần3190000
2038Nắn, bó bột trật khớp khuỷu03.3844.0515Lần3990000
2039Nắn, bó bột trật khớp khuỷu03.3844.0516Lần2210000
2040Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]03.3845.0516Lần2210000
2041Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay03.3846.0515Lần3990000
2042Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay03.3846.0516Lần2210000
2043Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay03.3847.0527Lần3350000
2044Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay03.3847.0528Lần2540000
2045Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay03.3849.0521Lần3350000
2046Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay03.3849.0522Lần2540000
2047Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay03.3850.0521Lần3350000
2048Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay03.3850.0522Lần2120000
2049Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay03.3851.0521Lần3350000
2050Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay03.3851.0522Lần2120000
2051Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay03.3854.0519Lần2340000
2052Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay03.3854.0520Lần1620000
2053Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng03.3856.0513Lần2590000
2054Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng03.3856.0514Lần1590000
2055Nắn, bó bộtgãy xương chậu03.3858.0529Lần6240000
2056Nắn, bó bột gãy xương chậu03.3858.0530Lần3440000
2057Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi03.3859.0529Lần6240000
2058Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi03.3859.0530Lần3440000
2059Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi03.3861.0529Lần6240000
2060Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi03.3861.0530Lần3440000
2061Nắn, bó bột trật khớp gối03.3863.0513Lần2590000
2062Nắn, bó bột trật khớp gối03.3863.0514Lần1590000
2063Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân03.3864.0525Lần3350000
2064Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân03.3864.0526Lần2540000
2065Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân03.3865.0525Lần3350000
2066Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân03.3865.0526Lần2540000
2067Nắn, bó bột gẫy xương gót03.3871.0532Lần1440000
2068Nắn, bó bột gãy xương ngón chân03.3872.0519Lần2340000
2069Nắn, bó bột gãy xương ngón chân03.3872.0520Lần1620000
2070Nắn, bó bột trật khớp xương đòn03.3873.0515Lần3990000
2071Nắn, bó bột trật khớp xương đòn03.3873.0516Lần2210000
2072Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối03.3894.0573Lần33250000
2073Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện03.4178.0230Lần673000
2074Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng03.4179.0230Lần673000
2075Điện nhĩ châm điều trị táo bón03.4180.0230Lần673000
2076Điện châm điều trị sa trực tràng03.4182.0230Lần673000
2077Thủy châm điều trị sa trực tràng03.4183.0271Lần661000
2078Gây mê đặt canuyn ECMO03.4185.1894Lần6990000
2079Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp03.4194.0312Lần3340000
2080Test lẩy da với các dị nguyên sữa03.4196.0312Lần3340000
2081Giảm mẫn cảm với thức ăn03.4208.0302Lần8850000
2082Giảm mẫn cảm với sữa03.4209.0302Lần8850000
2083Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà03.4210.0302Lần8850000
2084Giảm mẫn cảm với sữa03.4211.0168Lần1260000
2085Đo khúc xạ khách quan03.4215.0754Lần99000
2086Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu03.4223.0379Lần74470000
2087Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng03.4230.0373Lần41220000
2088Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não 03.4236.0387Lần67410000
2089Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ03.4241.0561Lần55890000
2090Chọc hút khí màng phổi02.0011.0079Lần1430000
2091Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm02.0012.0095Lần6780000
2092Siêu âm màng phổi cấp cứu02.0063.0001Lần4390043900
2093Hút đờm hầu họng02.0150.0114Lần111000
2094Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN02.0163.0203Lần1340000
2095Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm02.0175.0121Lần3730000
2096Đặt sonde bàng quang02.0188.0210Lần901000
2097Rửa bàng quang lấy máu cục02.0232.0158Lần1980000
2098Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị02.0243.0078Lần1760000
2099Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân02.0336.1664Lần6560065600
2100Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm02.0363.0086Lần1100000
2101Định lượng kháng thể kháng C1q 02.0551.1429Lần15200435000
2102Định lượng kháng thể kháng C3bi02.0553.1430Lần152001063000
2103Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)02.0574.1424Lần15200562000
2104Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)02.0575.1424Lần15200562000
2105Định lượng Interleukin - 8 human02.0582.1425Lần15200768000
2106Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp02.0585.0312Lần3340000
2107Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 02.0587.0312Lần3340000
2108Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc02.0590.0315Lần3890000
2109Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh02.0591.0315Lần3890000
2110Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc02.0592.0314Lần4750000
2111Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 02.0593.0314Lần4750000
2112Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu02.0597.0306Lần15200160000
2113Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ02.0600.0301Lần13920000
2114Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch02.0601.0302Lần8850000
2115Giảm mẫn cảm với sữa02.0603.0302Lần8850000
2116Giảm mẫn cảm với thức ăn02.0604.0302Lần8850000
2117Test kích thích với thuốc đường uống02.0606.0311Lần8380000
2118Test kích thích với sữa02.0607.0311Lần8380000
2119Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu01.0053.0075Lần329000
2120Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)01.0054.0114Lần111000
2121Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)01.0055.0114Lần111000
2122Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu01.0069.0298Lần7620000
2123Vận động trị liệu hô hấp01.0085.0277Lần301000
2124Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ01.0094.0111Lần1850000
2125Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ01.0162.0121Lần3730000
2126Hạ thân nhiệt chỉ huy01.0247.0118Lần22120000
2127Phong bế ngoài màng cứng03.2265.0618 Lần6490000
2131Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL [TT35]14.0045.0832Lần00
2132Phẫu thuật quặm14.0187.0793Lần00
2134Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến18.0075.0010Lần00
2135Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)18.0081.2002Lần189000
2136Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)18.0081.2001Lần131000
2140Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1969Ngày00
2141Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1963Ngày00
2142Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Y học cổ truyềnK16.1971Ngày00
Tin liên quan